Thứ Tư, 25/12/2024 Mới nhất
  • Meschack Elia (Kiến tạo: Quentin Maceiras)7
  • Cheikh Niasse13
  • Cedric Zesiger55
  • (Pen) Wilfried Kanga61
  • Christian Fassnacht (Kiến tạo: Wilfried Kanga)62
  • Fabian Lustenberger (Thay: Cheikh Niasse)65
  • Nicolas Ngamaleu (Thay: Christian Fassnacht)65
  • Meschack Elia (Kiến tạo: Cedric Zesiger)68
  • Joel Monteiro (Thay: Wilfried Kanga)72
  • Vincent Sierro (Thay: Fabian Rieder)80
  • Miralem Sulejmani (Thay: Edimilson Fernandes)80
  • Fabian Lustenberger86
  • Jeremy Guillemenot (Kiến tạo: Julian von Moos)51
  • Matej Maglica59
  • Christopher Lungoyi (Thay: Julian von Moos)64
  • Bastien Toma (Thay: Victor Ruiz)64
  • Alexandre Jankewitz (Thay: Jeremy Guillemenot)78
  • Euclides Cabral (Thay: Patrick Sutter)78
  • Alessio Besio (Thay: Kwadwo Duah)87
  • Lukas Goertler90+2'

Thống kê trận đấu Young Boys vs St. Gallen

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
St. Gallen
St. Gallen
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 29
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Young Boys vs St. Gallen

Young Boys (4-4-2): David von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Mohamed Aly Camara (4), Cedric Zesiger (5), Quentin Maceiras (24), Christian Fassnacht (16), Fabian Rieder (32), Cheikh Niasse (20), Edimilson Fernandes (11), Meschack Elia (15), Wilfried Kanga (9)

St. Gallen (4-1-2-3): Lawrence Ati-Zigi (1), Patrick Sutter (30), Leonidas Stergiou (4), Matej Maglica (14), Betim Fazliji (23), Jordi Quintilla (8), Lukas Goertler (16), Victor Ruiz (10), Julian von Moos (19), Kwadwo Duah (11), Jeremy Guillemenot (9)

Young Boys
Young Boys
4-4-2
26
David von Ballmoos
27
Lewin Blum
4
Mohamed Aly Camara
5
Cedric Zesiger
24
Quentin Maceiras
16
Christian Fassnacht
32
Fabian Rieder
20
Cheikh Niasse
11
Edimilson Fernandes
15 2
Meschack Elia
9
Wilfried Kanga
9
Jeremy Guillemenot
11
Kwadwo Duah
19
Julian von Moos
10
Victor Ruiz
16
Lukas Goertler
8
Jordi Quintilla
23
Betim Fazliji
14
Matej Maglica
4
Leonidas Stergiou
30
Patrick Sutter
1
Lawrence Ati-Zigi
St. Gallen
St. Gallen
4-1-2-3
Thay người
65’
Christian Fassnacht
Nicolas Ngamaleu
64’
Victor Ruiz
Bastien Toma
65’
Cheikh Niasse
Fabian Lustenberger
64’
Julian von Moos
Christopher Lungoyi
72’
Wilfried Kanga
Joel Monteiro
78’
Jeremy Guillemenot
Alexandre Jankewitz
80’
Edimilson Fernandes
Miralem Sulejmani
78’
Patrick Sutter
Euclides Cabral
80’
Fabian Rieder
Vincent Sierro
87’
Kwadwo Duah
Alessio Besio
Cầu thủ dự bị
Nicolas Ngamaleu
Alexandre Jankewitz
Miralem Sulejmani
Bastien Toma
Vincent Sierro
Alessio Besio
Kevin Varga
Christopher Lungoyi
Anthony Racioppi
Michael Kempter
Nico Maier
Euclides Cabral
Aurele Amenda
Fabian Schubert
Fabian Lustenberger
Basil Stillhart
Joel Monteiro
Lukas Watkowiak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
25/09 - 2021
30/10 - 2021
06/02 - 2022
11/05 - 2022
04/09 - 2022
09/10 - 2022
12/02 - 2023
07/05 - 2023
28/09 - 2023
10/12 - 2023
07/04 - 2024
28/07 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X