- Meschack Elia (Kiến tạo: Quentin Maceiras)7
- Cheikh Niasse13
- Cedric Zesiger55
- (Pen) Wilfried Kanga61
- Christian Fassnacht (Kiến tạo: Wilfried Kanga)62
- Fabian Lustenberger (Thay: Cheikh Niasse)65
- Nicolas Ngamaleu (Thay: Christian Fassnacht)65
- Meschack Elia (Kiến tạo: Cedric Zesiger)68
- Joel Monteiro (Thay: Wilfried Kanga)72
- Vincent Sierro (Thay: Fabian Rieder)80
- Miralem Sulejmani (Thay: Edimilson Fernandes)80
- Fabian Lustenberger86
- Jeremy Guillemenot (Kiến tạo: Julian von Moos)51
- Matej Maglica59
- Christopher Lungoyi (Thay: Julian von Moos)64
- Bastien Toma (Thay: Victor Ruiz)64
- Alexandre Jankewitz (Thay: Jeremy Guillemenot)78
- Euclides Cabral (Thay: Patrick Sutter)78
- Alessio Besio (Thay: Kwadwo Duah)87
- Lukas Goertler90+2'
Thống kê trận đấu Young Boys vs St. Gallen
số liệu thống kê
Young Boys
St. Gallen
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 29
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs St. Gallen
Young Boys (4-4-2): David von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Mohamed Aly Camara (4), Cedric Zesiger (5), Quentin Maceiras (24), Christian Fassnacht (16), Fabian Rieder (32), Cheikh Niasse (20), Edimilson Fernandes (11), Meschack Elia (15), Wilfried Kanga (9)
St. Gallen (4-1-2-3): Lawrence Ati-Zigi (1), Patrick Sutter (30), Leonidas Stergiou (4), Matej Maglica (14), Betim Fazliji (23), Jordi Quintilla (8), Lukas Goertler (16), Victor Ruiz (10), Julian von Moos (19), Kwadwo Duah (11), Jeremy Guillemenot (9)
Young Boys
4-4-2
26
David von Ballmoos
27
Lewin Blum
4
Mohamed Aly Camara
5
Cedric Zesiger
24
Quentin Maceiras
16
Christian Fassnacht
32
Fabian Rieder
20
Cheikh Niasse
11
Edimilson Fernandes
15 2
Meschack Elia
9
Wilfried Kanga
9
Jeremy Guillemenot
11
Kwadwo Duah
19
Julian von Moos
10
Victor Ruiz
16
Lukas Goertler
8
Jordi Quintilla
23
Betim Fazliji
14
Matej Maglica
4
Leonidas Stergiou
30
Patrick Sutter
1
Lawrence Ati-Zigi
St. Gallen
4-1-2-3
Thay người | |||
65’ | Christian Fassnacht Nicolas Ngamaleu | 64’ | Victor Ruiz Bastien Toma |
65’ | Cheikh Niasse Fabian Lustenberger | 64’ | Julian von Moos Christopher Lungoyi |
72’ | Wilfried Kanga Joel Monteiro | 78’ | Jeremy Guillemenot Alexandre Jankewitz |
80’ | Edimilson Fernandes Miralem Sulejmani | 78’ | Patrick Sutter Euclides Cabral |
80’ | Fabian Rieder Vincent Sierro | 87’ | Kwadwo Duah Alessio Besio |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Ngamaleu | Alexandre Jankewitz | ||
Miralem Sulejmani | Bastien Toma | ||
Vincent Sierro | Alessio Besio | ||
Kevin Varga | Christopher Lungoyi | ||
Anthony Racioppi | Michael Kempter | ||
Nico Maier | Euclides Cabral | ||
Aurele Amenda | Fabian Schubert | ||
Fabian Lustenberger | Basil Stillhart | ||
Joel Monteiro | Lukas Watkowiak |
Nhận định Young Boys vs St. Gallen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại