Thứ Tư, 25/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Young Boys vs St. Gallen hôm nay 10-12-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 10/12

Kết thúc

Young Boys

Young Boys

3 : 0
Hiệp một: 2-0
CN, 00:00 10/12/2023
Vòng 17 - VĐQG Thụy Sĩ
Wankdorfstadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (og) Jozo Stanic21
  • Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Lewin Blum)33
  • Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Lewin Blum)49
  • Darian Males (Thay: Joel Monteiro)62
  • Lukasz Lakomy (Thay: Filip Ugrinic)62
  • Silvere Ganvoula (Thay: Jean Pierre Nsame)73
  • Noah Persson (Thay: Ulisses Garcia)80
  • Fabian Lustenberger (Thay: Sandro Lauper)80
  • Bastien Toma (Thay: Christian Witzig)46
  • Mihailo Stevanovic (Thay: Gregory Karlen)46
  • Nikolaj Moeller (Thay: Willem Geubbels)46
  • Chima Okoroji (Thay: Isaac Schmidt)67
  • Albin Krasniqi (Thay: Lukas Goertler)76

Thống kê trận đấu Young Boys vs St. Gallen

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
St. Gallen
St. Gallen
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 24
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Young Boys vs St. Gallen

Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Aurele Amenda (4), Loris Benito (23), Ulisses Garcia (21), Joel Monteiro (77), Sandro Lauper (30), Cheikh Niasse (20), Filip Ugrinic (7), Mechak Elia (15), Jean-Pierre Nsame (18)

St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Isaac Schmidt (33), Jordi Quintilla (8), Lukas Gortler (16), Christian Witzig (37), Gregory Karlen (13), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)

Young Boys
Young Boys
4-4-2
26
David Von Ballmoos
27
Lewin Blum
4
Aurele Amenda
23
Loris Benito
21
Ulisses Garcia
77
Joel Monteiro
30
Sandro Lauper
20
Cheikh Niasse
7
Filip Ugrinic
15
Mechak Elia
18 2
Jean-Pierre Nsame
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
13
Gregory Karlen
37
Christian Witzig
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
33
Isaac Schmidt
20
Albert Vallci
4
Jozo Stanic
46
Mattia Zanotti
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
St. Gallen
4-1-2-1-2
Thay người
62’
Joel Monteiro
Darian Males
46’
Willem Geubbels
Nikolaj Moller
62’
Filip Ugrinic
Lukasz Lakomy
46’
Christian Witzig
Bastien Toma
73’
Jean Pierre Nsame
Silvere Ganvoula
46’
Gregory Karlen
Mihailo Stevanovic
80’
Sandro Lauper
Fabian Lustenberger
67’
Isaac Schmidt
Chima Okoroji
80’
Ulisses Garcia
Noah Persson
76’
Lukas Goertler
Albin Krasniqi
Cầu thủ dự bị
Anthony Racioppi
Lukas Watkowiak
Miguel Chaiwa
Patrick Sutter
Fabian Lustenberger
Fabian Schubert
Mohamed Camara
Abdoulaye Diaby
Noah Persson
Nikolaj Moller
Darian Males
Bastien Toma
Lukasz Lakomy
Chima Okoroji
Ebrima Colley
Albin Krasniqi
Silvere Ganvoula
Mihailo Stevanovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
25/09 - 2021
30/10 - 2021
06/02 - 2022
11/05 - 2022
04/09 - 2022
09/10 - 2022
12/02 - 2023
07/05 - 2023
28/09 - 2023
10/12 - 2023
07/04 - 2024
28/07 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X