- (og) Jozo Stanic21
- Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Lewin Blum)33
- Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Lewin Blum)49
- Darian Males (Thay: Joel Monteiro)62
- Lukasz Lakomy (Thay: Filip Ugrinic)62
- Silvere Ganvoula (Thay: Jean Pierre Nsame)73
- Noah Persson (Thay: Ulisses Garcia)80
- Fabian Lustenberger (Thay: Sandro Lauper)80
- Bastien Toma (Thay: Christian Witzig)46
- Mihailo Stevanovic (Thay: Gregory Karlen)46
- Nikolaj Moeller (Thay: Willem Geubbels)46
- Chima Okoroji (Thay: Isaac Schmidt)67
- Albin Krasniqi (Thay: Lukas Goertler)76
Thống kê trận đấu Young Boys vs St. Gallen
số liệu thống kê
Young Boys
St. Gallen
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 24
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs St. Gallen
Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Aurele Amenda (4), Loris Benito (23), Ulisses Garcia (21), Joel Monteiro (77), Sandro Lauper (30), Cheikh Niasse (20), Filip Ugrinic (7), Mechak Elia (15), Jean-Pierre Nsame (18)
St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Isaac Schmidt (33), Jordi Quintilla (8), Lukas Gortler (16), Christian Witzig (37), Gregory Karlen (13), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)
Young Boys
4-4-2
26
David Von Ballmoos
27
Lewin Blum
4
Aurele Amenda
23
Loris Benito
21
Ulisses Garcia
77
Joel Monteiro
30
Sandro Lauper
20
Cheikh Niasse
7
Filip Ugrinic
15
Mechak Elia
18 2
Jean-Pierre Nsame
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
13
Gregory Karlen
37
Christian Witzig
16
Lukas Gortler
8
Jordi Quintilla
33
Isaac Schmidt
20
Albert Vallci
4
Jozo Stanic
46
Mattia Zanotti
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
4-1-2-1-2
Thay người | |||
62’ | Joel Monteiro Darian Males | 46’ | Willem Geubbels Nikolaj Moller |
62’ | Filip Ugrinic Lukasz Lakomy | 46’ | Christian Witzig Bastien Toma |
73’ | Jean Pierre Nsame Silvere Ganvoula | 46’ | Gregory Karlen Mihailo Stevanovic |
80’ | Sandro Lauper Fabian Lustenberger | 67’ | Isaac Schmidt Chima Okoroji |
80’ | Ulisses Garcia Noah Persson | 76’ | Lukas Goertler Albin Krasniqi |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Racioppi | Lukas Watkowiak | ||
Miguel Chaiwa | Patrick Sutter | ||
Fabian Lustenberger | Fabian Schubert | ||
Mohamed Camara | Abdoulaye Diaby | ||
Noah Persson | Nikolaj Moller | ||
Darian Males | Bastien Toma | ||
Lukasz Lakomy | Chima Okoroji | ||
Ebrima Colley | Albin Krasniqi | ||
Silvere Ganvoula | Mihailo Stevanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại