![]() Rayan Raveloson 1 | |
![]() Nias Hefti (Thay: Marquinhos Cipriano) 13 | |
![]() Chris Bedia 17 | |
![]() Kreshnik Hajrizi 29 | |
![]() Benjamin Kololli 37 | |
![]() Alan Virginius (Kiến tạo: Joel Monteiro) 42 | |
![]() Chris Bedia (Kiến tạo: Alan Virginius) 53 | |
![]() Gora Diouf (Thay: Federico Barba) 53 | |
![]() Reto Ziegler (Thay: Ylyas Chouaref) 59 | |
![]() Anton Miranchuk (Thay: Theo Bouchlarhem) 59 | |
![]() Filip Ugrinic (Thay: Lukasz Lakomy) 62 | |
![]() Kastriot Imeri (Thay: Alan Virginius) 62 | |
![]() Mouhcine Bouriga (Thay: Theo Berdayes) 69 | |
![]() Cedric Itten (Thay: Chris Bedia) 72 | |
![]() Ebrima Colley (Thay: Joel Monteiro) 72 | |
![]() Ebrima Colley 73 | |
![]() Christian Fassnacht 74 | |
![]() Zachary Athekame (Thay: Lewin Blum) 79 |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Sion
số liệu thống kê

Young Boys

Sion
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Sion
Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (33), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Alan Virginius (21), Rayan Raveloson (45), Lukasz Lakomy (8), Joël Monteiro (77), Christian Fassnacht (16), Chris Bedia (29)
Sion (4-2-3-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Federico Barba (93), Marquinhos Cipriano (6), Ali Kabacalman (88), Kevin Bua (33), Theo Berdayes (29), Benjamin Kololli (70), Theo Bouchlarhem (11), Ylyas Chouaref (7)

Young Boys
4-4-2
33
Marvin Keller
27
Lewin Blum
13
Mohamed Camara
23
Loris Benito
3
Jaouen Hadjam
21
Alan Virginius
45
Rayan Raveloson
8
Lukasz Lakomy
77
Joël Monteiro
16
Christian Fassnacht
29 2
Chris Bedia
7
Ylyas Chouaref
11
Theo Bouchlarhem
70
Benjamin Kololli
29
Theo Berdayes
33
Kevin Bua
88
Ali Kabacalman
6
Marquinhos Cipriano
93
Federico Barba
28
Kreshnik Hajrizi
14
Numa Lavanchy
16
Timothy Fayulu

Sion
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Lukasz Lakomy Filip Ugrinic | 13’ | Marquinhos Cipriano Nias Hefti |
62’ | Alan Virginius Kastriot Imeri | 53’ | Federico Barba Gora Diouf |
72’ | Joel Monteiro Ebrima Colley | 59’ | Theo Bouchlarhem Anton Miranchuk |
72’ | Chris Bedia Cedric Itten | 59’ | Ylyas Chouaref Reto Ziegler |
79’ | Lewin Blum Zachary Athekame | 69’ | Theo Berdayes Mouhcine Bouriga |
Cầu thủ dự bị | |||
David Von Ballmoos | Heinz Lindner | ||
Ebrima Colley | Gora Diouf | ||
Filip Ugrinic | Joseph Belmar | ||
Zachary Athekame | Mouhcine Bouriga | ||
Kastriot Imeri | Anton Miranchuk | ||
Sandro Lauper | Dejan Djokic | ||
Abdu Conté | Jan Kronig | ||
Tanguy Banhie Zoukrou | Nias Hefti | ||
Cedric Itten | Reto Ziegler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại