![]() Mechak Elia 2 | |
![]() Ylyas Chouaref 21 | |
![]() Giovanni Sio 25 | |
![]() Mechak Elia (Kiến tạo: Cedric Itten) 38 | |
![]() Lewin Blum 49 | |
![]() Kevin Halabaku (Thay: Musa Araz) 57 | |
![]() Jean-Pierre Nsame (Thay: Cedric Itten) 64 | |
![]() Quentin Maceiras (Thay: Lewin Blum) 64 | |
![]() Fabian Rieder (Kiến tạo: Jean-Pierre Nsame) 65 | |
![]() Donat Rrudhani (Thay: Ulisses Garcia) 70 | |
![]() Filip Ugrinic (Thay: Christian Fassnacht) 71 | |
![]() Joel Monteiro (Thay: Mechak Elia) 75 | |
![]() Kevin Bua (Thay: Ylyas Chouaref) 77 | |
![]() Gaetan Karlen (Thay: Itaitinga) 82 | |
![]() Denis Poha (Thay: Anto Grgic) 82 | |
![]() Fabian Rieder (Kiến tạo: Sandro Lauper) 86 |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Sion
số liệu thống kê

Young Boys

Sion
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 7
28 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 22
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Sion
Young Boys (4-3-1-2): Anthony Racioppi (1), Lewin Blum (27), Fabian Lustenberger (28), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Sandro Lauper (30), Kastriot Imeri (29), Fabian Rieder (32), Mechak Elia (15), Cedric Itten (11)
Sion (4-3-3): Heinz Lindner (1), Numa Lavanchy (19), Nathanael Saintini (39), Reto Ziegler (3), Dennis Iapichino (21), Anto Grgic (14), Wylan Cyprien (10), Musa Araz (20), Itaitinga (76), Giovanni Sio (13), Ylyas Chouaref (9)

Young Boys
4-3-1-2
1
Anthony Racioppi
27
Lewin Blum
28
Fabian Lustenberger
5
Cedric Zesiger
21
Ulisses Garcia
16
Christian Fassnacht
30
Sandro Lauper
29
Kastriot Imeri
32 2
Fabian Rieder
15 2
Mechak Elia
11
Cedric Itten
9
Ylyas Chouaref
13
Giovanni Sio
76
Itaitinga
20
Musa Araz
10
Wylan Cyprien
14
Anto Grgic
21
Dennis Iapichino
3
Reto Ziegler
39
Nathanael Saintini
19
Numa Lavanchy
1
Heinz Lindner

Sion
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Lewin Blum Quentin Maceiras | 57’ | Musa Araz Kevin Halabaku |
64’ | Cedric Itten Jean-Pierre Nsame | 77’ | Ylyas Chouaref Kevin Bua |
70’ | Ulisses Garcia Donat Rrudhani | 82’ | Itaitinga Gaetan Karlen |
71’ | Christian Fassnacht Filip Ugrinic | 82’ | Anto Grgic Denis Poha |
75’ | Mechak Elia Joel Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Keller | Kevin Fickentscher | ||
Aurele Amenda | Joel Schmied | ||
Miguel Chaiwa | Luca Zuffi | ||
Quentin Maceiras | Gaetan Karlen | ||
Filip Ugrinic | Denis Poha | ||
Donat Rrudhani | Kevin Halabaku | ||
Jean-Pierre Nsame | Kevin Bua | ||
Joel Monteiro | Dimitri Cavare | ||
Joel Bichsel | Baltazar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Sion
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại