![]() Christopher Martins 29 | |
![]() (Pen) Marvin Schulz 30 | |
![]() Christopher Martins 39 | |
![]() Christian Fassnacht 41 | |
![]() Filip Ugrinic 74 | |
![]() David von Ballmoos 79 | |
![]() Simon Grether 81 | |
![]() Vincent Sierro 86 | |
![]() Nicolas Ngamaleu (Kiến tạo: Meschack Elia) 90 |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Luzern
số liệu thống kê

Young Boys

Luzern
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Luzern
Young Boys (4-4-2): David von Ballmoos (26), Silvan Hefti (36), Nicolas Buergy (14), Sandro Lauper (30), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Michel Aebischer (20), Christopher Martins (35), Nicolas Ngamaleu (13), Meschack Elia (15), Theoson Jordan Siebatcheu (17)
Luzern (4-3-1-2): Vaso Vasic (90), Simon Grether (17), Marvin Schulz (15), Marco Burch (46), Silvan Sidler (34), Christian Gentner (4), Jordy Wehrmann (6), Filip Ugrinic (19), Samuele Campo (10), Dejan Sorgic (9), Nikola Cumic (20)

Young Boys
4-4-2
26
David von Ballmoos
36
Silvan Hefti
14
Nicolas Buergy
30
Sandro Lauper
21
Ulisses Garcia
16
Christian Fassnacht
20
Michel Aebischer
35
Christopher Martins
13
Nicolas Ngamaleu
15
Meschack Elia
17
Theoson Jordan Siebatcheu
20
Nikola Cumic
9
Dejan Sorgic
10
Samuele Campo
19
Filip Ugrinic
6
Jordy Wehrmann
4
Christian Gentner
34
Silvan Sidler
46
Marco Burch
15
Marvin Schulz
17
Simon Grether
90
Vaso Vasic

Luzern
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Silvan Hefti Quentin Maceiras | 67’ | Nikola Cumic Varol Tasar |
46’ | Theoson Jordan Siebatcheu Vincent Sierro | ||
71’ | Ulisses Garcia Wilfried Kanga | ||
71’ | Nicolas Buergy Jordan Lefort | ||
86’ | Christian Fassnacht Felix Mambimbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Mambimbi | Pascal Loretz | ||
Wilfried Kanga | Varol Tasar | ||
Abdullah Laidani | Lorik Emini | ||
Quentin Maceiras | Noah Rupp | ||
Jordan Lefort | Severin Ottiger | ||
Fabian Rieder | David Domgjoni | ||
Vincent Sierro | Yvan Alounga | ||
Miralem Sulejmani | |||
Alexandre Jankewitz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 29 | 52 | T H B T T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 8 | 48 | H H B T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 1 | 46 | T B T T H |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 5 | 41 | B B T B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 1 | 40 | B T B B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -7 | 35 | B T H H B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 30 | 5 | 12 | 13 | -13 | 27 | T B H B B |
12 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -31 | 23 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại