Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Young Boys vs Lugano hôm nay 24-09-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 24/9

Kết thúc

Young Boys

Young Boys

4 : 1

Lugano

Lugano

Hiệp một: 3-0
CN, 21:30 24/09/2023
Vòng 7 - VĐQG Thụy Sĩ
Stade de Suisse Wankdorf
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Darian Males)19
  • Joel Monteiro (Kiến tạo: Ulisses Garcia)32
  • Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Meschack Elia)37
  • Ebrima Colley (Thay: Joel Monteiro)46
  • Fabian Lustenberger (Kiến tạo: Ebrima Colley)57
  • Lukasz Lakomy (Thay: Filip Ugrinic)65
  • Silvere Ganvoula (Thay: Meschack Elia)65
  • Sandro Lauper (Thay: Aurele Amenda)71
  • Cedric Itten (Thay: Jean Pierre Nsame)79
  • Saidy Janko90
  • Jhon Espinoza9
  • Ayman El Wafi (Thay: Allan Arigoni)22
  • Jonathan Sabbatini (Thay: Uran Bislimi)46
  • Roman Macek62
  • Roman Macek (Thay: Anto Grgic)62
  • Yanis Cimignani (Thay: Renato Steffen)62
  • Zan Celar (Thay: Shkelqim Vladi)62
  • Albian Hajdari66
  • Yanis Cimignani80

Thống kê trận đấu Young Boys vs Lugano

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
Lugano
Lugano
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Young Boys vs Lugano

Young Boys (4-1-2-1-2): Anthony Racioppi (1), Saidy Janko (17), Aurele Amenda (4), Fabian Lustenberger (28), Ulisses Garcia (21), Cheikh Niasse (20), Joel Monteiro (77), Darian Males (39), Filip Ugrinic (7), Jean-Pierre Nsame (18), Mechak Elia (15)

Lugano (4-4-2): Amir Saipi (1), Jhon Espinoza (6), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Allan Arigoni (34), Renato Steffen (11), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Anto Grgic (16), Ignacio Aliseda (31), Uran Bislimi (25), Shkelqim Vladi (19)

Young Boys
Young Boys
4-1-2-1-2
1
Anthony Racioppi
17
Saidy Janko
4
Aurele Amenda
28
Fabian Lustenberger
21
Ulisses Garcia
20
Cheikh Niasse
77
Joel Monteiro
39
Darian Males
7
Filip Ugrinic
18 2
Jean-Pierre Nsame
15
Mechak Elia
19
Shkelqim Vladi
25
Uran Bislimi
31
Ignacio Aliseda
16
Anto Grgic
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
11
Renato Steffen
34
Allan Arigoni
5
Albian Hajdari
17
Lars Lukas Mai
6
Jhon Espinoza
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
4-4-2
Thay người
46’
Joel Monteiro
Ebrima Colley
22’
Allan Arigoni
Ayman El Wafi
65’
Meschack Elia
Silvere Ganvoula
46’
Uran Bislimi
Jonathan Sabbatini
65’
Filip Ugrinic
Lukasz Lakomy
62’
Shkelqim Vladi
Zan Celar
71’
Aurele Amenda
Sandro Lauper
62’
Anto Grgic
Roman Macek
79’
Jean Pierre Nsame
Cedric Itten
62’
Renato Steffen
Yanis Cimignani
Cầu thủ dự bị
Silvere Ganvoula
Zan Celar
Cedric Itten
Steven Deana
Ebrima Colley
Roman Macek
David Von Ballmoos
Mattia Bottani
Lewin Blum
Martim Marques
Miguel Chaiwa
Jonathan Sabbatini
Sandro Lauper
Yanis Cimignani
Noah Persson
Ayman El Wafi
Lukasz Lakomy
Boris Babic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/10 - 2021
28/10 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
02/12 - 2021
19/12 - 2021
30/01 - 2022
07/05 - 2022
11/09 - 2022
20/10 - 2022
19/02 - 2023
26/05 - 2023
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/06 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
24/09 - 2023
29/10 - 2023
11/02 - 2024
27/10 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
24/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
H1: 1-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X