Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Young Boys vs Lugano hôm nay 19-02-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 19/2

Kết thúc

Young Boys

Young Boys

1 : 1

Lugano

Lugano

Hiệp một: 0-1
CN, 02:30 19/02/2023
Khác - VĐQG Thụy Sĩ
Stadion Wankdorf
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Cedric Zesiger40
  • Jean-Pierre Nsame (Kiến tạo: Donat Rrudhani)48
  • Cheikh Niasse (Thay: Fabian Rieder)63
  • Ulisses Garcia (Thay: Donat Rrudhani)70
  • Filip Ugrinic (Thay: Loris Benito)70
  • Joel Monteiro (Thay: Cedric Itten)70
  • Lewin Blum75
  • Quentin Maceiras (Thay: Lewin Blum)84
  • Jonathan Sabbatini19
  • Uran Bislimi (Thay: Mahmoud Mohamed Belhadj)24
  • Milton Valenzuela (Kiến tạo: Renato Steffen)38
  • Renato Steffen45+2'
  • Hicham Mahou (Thay: Roman Macek)70
  • Boris Babic (Thay: Zan Celar)84
  • Mohamed El Amine Amoura (Thay: Renato Steffen)84

Thống kê trận đấu Young Boys vs Lugano

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
Lugano
Lugano
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 7
26 Ném biên 26
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Young Boys vs Lugano

Young Boys (4-1-2-1-2): Anthony Racioppi (1), Lewin Blum (27), Fabian Lustenberger (28), Cedric Zesiger (5), Loris Benito (23), Sandro Lauper (30), Christian Fassnacht (16), Donat Rrudhani (22), Fabian Rieder (32), Cedric Itten (11), Jean-Pierre Nsame (18)

Lugano (3-4-3): Amir Saipi (1), Kreshnik Hajrizi (4), Fabio Daprela (30), Milton Valenzuela (23), Ousmane Doumbia (20), Roman Macek (77), Jonathan Sabbatini (14), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Renato Steffen (11), Zan Celar (9), Ignacio Aliseda (31)

Young Boys
Young Boys
4-1-2-1-2
1
Anthony Racioppi
27
Lewin Blum
28
Fabian Lustenberger
5
Cedric Zesiger
23
Loris Benito
30
Sandro Lauper
16
Christian Fassnacht
22
Donat Rrudhani
32
Fabian Rieder
11
Cedric Itten
18
Jean-Pierre Nsame
31
Ignacio Aliseda
9
Zan Celar
11
Renato Steffen
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
14
Jonathan Sabbatini
77
Roman Macek
23
Milton Valenzuela
20
Ousmane Doumbia
30
Fabio Daprela
4
Kreshnik Hajrizi
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
3-4-3
Thay người
63’
Fabian Rieder
Cheikh Niasse
24’
Mahmoud Mohamed Belhadj
Uran Bislimi
70’
Loris Benito
Filip Ugrinic
70’
Roman Macek
Hicham Mahou
70’
Donat Rrudhani
Ulisses Garcia
84’
Zan Celar
Boris Babic
70’
Cedric Itten
Joel Monteiro
84’
Renato Steffen
Mohamed El Amine Amoura
84’
Lewin Blum
Quentin Maceiras
Cầu thủ dự bị
Aurele Amenda
Hicham Mahou
Filip Ugrinic
Chinwendu Johan Nkama
Miguel Chaiwa
Uran Bislimi
Cheikh Niasse
Boris Babic
Ulisses Garcia
Noah De Queiroz
Quentin Maceiras
Fabian Stober
Dario Nicola Marzino
Mohamed El Amine Amoura
Joel Monteiro
Sebastian Osigwe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/10 - 2021
28/10 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
02/12 - 2021
19/12 - 2021
30/01 - 2022
07/05 - 2022
11/09 - 2022
20/10 - 2022
19/02 - 2023
26/05 - 2023
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/06 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
24/09 - 2023
29/10 - 2023
11/02 - 2024
27/10 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
24/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
H1: 1-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X