Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Young Boys vs Lugano hôm nay 11-09-2022

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 11/9

Kết thúc

Young Boys

Young Boys

3 : 0

Lugano

Lugano

Hiệp một: 2-0
CN, 21:30 11/09/2022
Vòng 8 - VĐQG Thụy Sĩ
Stade de Suisse Wankdorf
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Cedric Itten)2
  • Cheikh Niasse8
  • (Pen) Cedric Itten41
  • Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Cedric Itten)64
  • Vincent Sierro (Thay: Cheikh Niasse)70
  • Meschack Elia (Thay: Jean Pierre Nsame)70
  • Mohamed Aly Camara74
  • Donat Rrudhani (Thay: Kastriot Imeri)76
  • Fabian Rieder80
  • Lewin Blum (Thay: Kevin Rueegg)89
  • Renato Steffen41
  • Roman Macek (Thay: Maren Haile-Selassie)46
  • Hicham Mahou (Thay: Renato Steffen)61
  • Mohamed Amoura (Thay: Zan Celar)61
  • Hadj Mahmoud (Thay: Ousmane Doumbia)72
  • Uran Bislimi (Thay: Jonathan Sabbatini)81
  • Hicham Mahou90+3'
  • Allan Arigoni90+4'

Thống kê trận đấu Young Boys vs Lugano

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
Lugano
Lugano
16 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 24
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Young Boys vs Lugano

Young Boys (4-3-1-2): David Von Ballmoos (26), Kevin Ruegg (17), Mohamed Camara (13), Fabian Lustenberger (28), Loris Benito (23), Fabian Rieder (32), Cheikh Niasse (20), Filip Ugrinic (7), Kastriot Imeri (29), Cedric Itten (11), Jean-Pierre Nsame (18)

Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Allan Arigoni (34), Lars Lukas Mai (15), Fabio Daprela (30), Reto Ziegler (3), Jonathan Sabbatini (14), Ousmane Doumbia (20), Renato Steffen (22), Mattia Bottani (10), Maren Haile-Selassie (11), Zan Celar (9)

Young Boys
Young Boys
4-3-1-2
26
David Von Ballmoos
17
Kevin Ruegg
13
Mohamed Camara
28
Fabian Lustenberger
23
Loris Benito
32
Fabian Rieder
20
Cheikh Niasse
7
Filip Ugrinic
29
Kastriot Imeri
11
Cedric Itten
18 2
Jean-Pierre Nsame
9
Zan Celar
11
Maren Haile-Selassie
10
Mattia Bottani
22
Renato Steffen
20
Ousmane Doumbia
14
Jonathan Sabbatini
3
Reto Ziegler
30
Fabio Daprela
15
Lars Lukas Mai
34
Allan Arigoni
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
4-2-3-1
Thay người
70’
Cheikh Niasse
Vincent Sierro
46’
Maren Haile-Selassie
Roman Macek
70’
Jean Pierre Nsame
Mechak Elia
61’
Renato Steffen
Hicham Mahou
76’
Kastriot Imeri
Donat Rrudhani
61’
Zan Celar
Mohamed El Amine Amoura
89’
Kevin Rueegg
Lewin Blum
72’
Ousmane Doumbia
Hadj Mahmoud
81’
Jonathan Sabbatini
Uran Bislimi
Cầu thủ dự bị
Anthony Racioppi
Sebastian Osigwe
Aurele Amenda
Albian Hajdari
Miguel Chaiwa
Hicham Mahou
Lewin Blum
Uran Bislimi
Donat Rrudhani
Boris Babic
Sandro Lauper
Hadj Mahmoud
Vincent Sierro
Ignacio Aliseda
Mechak Elia
Mohamed El Amine Amoura
Joel Monteiro
Roman Macek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/10 - 2021
28/10 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
02/12 - 2021
19/12 - 2021
30/01 - 2022
07/05 - 2022
11/09 - 2022
20/10 - 2022
19/02 - 2023
26/05 - 2023
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/06 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
24/09 - 2023
29/10 - 2023
11/02 - 2024
27/10 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
24/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
H1: 1-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow