Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Silvere Ganvoula (Kiến tạo: Filip Ugrinic)11
  • Ebrima Colley44
  • Darian Males (Thay: Lukasz Lakomy)46
  • Alan Virginius (Thay: Ebrima Colley)46
  • Cedric Itten (Thay: Silvere Ganvoula)61
  • Meschack Elia (Thay: Joel Monteiro)67
  • Meschack Elia74
  • Zachary Athekame (Thay: Jaouen Hadjam)78
  • Mateo Retegui (Kiến tạo: Charles De Ketelaere)9
  • Charles De Ketelaere (Kiến tạo: Odilon Kossounou)28
  • Sead Kolasinac (Kiến tạo: Charles De Ketelaere)32
  • Mateo Retegui (Kiến tạo: Charles De Ketelaere)39
  • Marco Brescianini45
  • Marco Brescianini45+2'
  • Charles De Ketelaere (Kiến tạo: Mario Pasalic)56
  • Nicolo Zaniolo (Thay: Mateo Retegui)63
  • Lazar Samardzic (Thay: Marco Brescianini)63
  • Marco Palestra (Thay: Charles De Ketelaere)75
  • Rafael Toloi (Thay: Sead Kolasinac)75
  • Ben Godfrey (Thay: Isak Hien)80
  • Lazar Samardzic90

Thống kê trận đấu Young Boys vs Atalanta

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
Atalanta
Atalanta
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 12
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Young Boys vs Atalanta

Tất cả (250)
90+3'

Số người tham dự hôm nay là 31500.

90+3'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Juan Cuadrado dùng tay chơi bóng.

90+3'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: BSC Young Boys: 45%, Atalanta: 55%.

90+2'

Atalanta thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Cheikh Niasse của BSC Young Boys phạm lỗi với Marco Palestra

90' G O O O O O A A L - Lazar Samardzic ghi bàn bằng chân trái!

G O O O O O A A L - Lazar Samardzic ghi bàn bằng chân trái!

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: BSC Young Boys: 46%, Atalanta: 54%.

90'

Nicolo Zaniolo bị phạt vì đẩy Sandro Lauper.

90'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 2 phút để bù giờ.

89'

Một cơ hội đến với Meschack Elia của BSC Young Boys nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài

89'

Quả phát bóng lên cho Atalanta.

89'

Darian Males từ BSC Young Boys đánh vào góc bên trái.

88'

Mohamed Aly Camara thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

87'

Một cầu thủ của BSC Young Boys thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

87'

Odilon Kossounou cản phá thành công cú sút

87'

Cú sút của Meschack Elia bị chặn lại.

87'

Matteo Ruggeri của Atalanta chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

87'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Alan Virginius của BSC Young Boys phạm lỗi với Juan Cuadrado

86'

Rafael Toloi của Atalanta bị việt vị.

85'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: BSC Young Boys: 47%, Atalanta: 53%.

Đội hình xuất phát Young Boys vs Atalanta

Young Boys (4-3-3): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Sandro Lauper (30), Jaouen Hadjam (3), Filip Ugrinic (7), Cheikh Niasse (20), Lukasz Lakomy (8), Ebrima Colley (11), Silvere Ganvoula (35), Joël Monteiro (77)

Atalanta (3-4-1-2): Marco Carnesecchi (29), Odilon Kossounou (3), Isak Hien (4), Sead Kolašinac (23), Juan Cuadrado (7), Marten De Roon (15), Marco Brescianini (44), Matteo Ruggeri (22), Mario Pašalić (8), Charles De Ketelaere (17), Mateo Retegui (32)

Young Boys
Young Boys
4-3-3
26
David Von Ballmoos
27
Lewin Blum
13
Mohamed Camara
30
Sandro Lauper
3
Jaouen Hadjam
7
Filip Ugrinic
20
Cheikh Niasse
8
Lukasz Lakomy
11
Ebrima Colley
35
Silvere Ganvoula
77
Joël Monteiro
32 2
Mateo Retegui
17 2
Charles De Ketelaere
8
Mario Pašalić
22
Matteo Ruggeri
44
Marco Brescianini
15
Marten De Roon
7
Juan Cuadrado
23
Sead Kolašinac
4
Isak Hien
3
Odilon Kossounou
29
Marco Carnesecchi
Atalanta
Atalanta
3-4-1-2
Thay người
46’
Ebrima Colley
Alan Virginius
63’
Mateo Retegui
Nicolò Zaniolo
46’
Lukasz Lakomy
Darian Males
63’
Marco Brescianini
Lazar Samardžić
61’
Silvere Ganvoula
Cedric Itten
75’
Sead Kolasinac
Rafael Toloi
67’
Joel Monteiro
Mechak Elia
80’
Isak Hien
Ben Godfrey
78’
Jaouen Hadjam
Zachary Athekame
Cầu thủ dự bị
Dario Marzino
Ademola Lookman
Rhodri Smith
Rui Patrício
Cedric Itten
Francesco Rossi
Mechak Elia
Ben Godfrey
Alan Virginius
Berat Djimsiti
Loris Benito
Marco Palestra
Kastriot Imeri
Nicolò Zaniolo
Marvin Keller
Alberto Manzoni
Zachary Athekame
Lazar Samardžić
Darian Males
Rafael Toloi
Raoul Bellanova
Tình hình lực lượng

Patric Pfeiffer

Chấn thương hông

Davide Zappacosta

Chấn thương bắp chân

Saidy Janko

Chấn thương cơ

Giorgio Scalvini

Va chạm

Tanguy Banhie Zoukrou

Chấn thương hông

Éderson

Kỷ luật

Abdu Conté

Chấn thương đầu gối

Gianluca Scamacca

Chấn thương đầu gối

Miguel Chaiwa

Chấn thương mắt cá

Facinet Conte

Chấn thương dây chằng chéo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
29/09 - 2021
24/11 - 2021
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
23/12 - 2024
H1: 2-1
Coppa Italia
19/12 - 2024
Serie A
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Serie A
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
Serie A
24/11 - 2024
H1: 0-2
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X