![]() Dante Campbell 15 | |
![]() Dante Campbell 29 | |
![]() Noah Abatneh 39 | |
![]() Diego Gutierrez 62 | |
![]() Noah Abatneh 68 | |
![]() Brian Wright 74 | |
![]() Jared Ulloa 84 | |
![]() Kevin Santos 87 | |
![]() Mo Babouli 90+1' | |
![]() Mo Babouli 90+3' | |
![]() Mo Babouli 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Thành tích gần đây York United FC
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Valour FC
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 14 | 50 | T T T B B |
2 | ![]() | 28 | 12 | 12 | 4 | 12 | 48 | T H T T T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 11 | 44 | H H B T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -1 | 39 | B B T B B |
5 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | H B B T T |
6 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -6 | 30 | H H H B T |
7 | 28 | 7 | 9 | 12 | -14 | 30 | B H H H H | |
8 | ![]() | 28 | 7 | 7 | 14 | -11 | 28 | H T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại