Thứ Hai, 28/04/2025
Lukian
25
Kota Yamada
50
Capixaba (Thay: Yutaka Yoshida)
60
Junya Suzuki (Thay: Towa Yamane)
62
Naoya Komazawa (Thay: Musashi Suzuki)
62
Motoki Nishihara (Thay: Kengo Kitazume)
69
Shinya Yajima (Thay: Kai Matsuzaki)
69
Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian)
77
Mizuki Arai (Thay: Kota Yamada)
77
Hikaru Nakahara (Thay: Zento Uno)
79
Hinata Ogura (Thay: Yuri)
90
Solomon Sakuragawa (Kiến tạo: Kaili Shimbo)
90+7'

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
33 Kiểm soát bóng 67
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse

Tất cả (21)
90+9'

Đó là kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+7'

Kaili Shimbo đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' V À A A O O O - Solomon Sakuragawa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Solomon Sakuragawa đã ghi bàn!

90+2'

Yuri rời sân và được thay thế bởi Hinata Ogura.

79'

Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.

77'

Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Mizuki Arai.

77'

Lukian rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.

69'

Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.

69'

Kengo Kitazume rời sân và được thay thế bởi Motoki Nishihara.

62'

Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Naoya Komazawa.

62'

Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.

60'

Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Capixaba.

50' V À A A O O O - Kota Yamada ghi bàn!

V À A A O O O - Kota Yamada ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

21'

Shimizu được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Yokohama.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20'

Yokohama có một quả ném biên nguy hiểm.

25' Thẻ vàng cho Lukian.

Thẻ vàng cho Lukian.

18'

Shimizu được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Trận đấu đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Kaili Shimbo (48), Yoshiaki Komai (6), Yuri (4), Towa Yamane (8), Musashi Suzuki (7), Kota Yamada (76), Lukian (91)

Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Sen Takagi (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Sumiyoshi (66), Kengo Kitazume (5), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Yutaka Yoshida (28), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
16
Makito Ito
2
Boniface Nduka
5
Akito Fukumori
48
Kaili Shimbo
6
Yoshiaki Komai
4
Yuri
8
Towa Yamane
7
Musashi Suzuki
76
Kota Yamada
91
Lukian
23
Koya Kitagawa
33
Takashi Inui
19
Kai Matsuzaki
28
Yutaka Yoshida
98
Matheus Bueno
36
Zento Uno
5
Kengo Kitazume
66
Jelani Sumiyoshi
3
Yuji Takahashi
70
Sen Takagi
1
Yuya Oki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
Thay người
62’
Towa Yamane
Junya Suzuki
60’
Yutaka Yoshida
Capixaba
62’
Musashi Suzuki
Naoya Komazawa
69’
Kengo Kitazume
Motoki Nishihara
77’
Kota Yamada
Mizuki Arai
69’
Kai Matsuzaki
Shinya Yajima
77’
Lukian
Solomon Sakuragawa
79’
Zento Uno
Hikaru Nakahara
90’
Yuri
Hinata Ogura
Cầu thủ dự bị
Phelipe Megiolaro
Togo Umeda
Koki Kumakura
Sean Kotake
Junya Suzuki
Capixaba
Toma Murata
Motoki Nishihara
Mizuki Arai
Kento Haneda
Hinata Ogura
Masaki Yumiba
Kaito Mori
Shinya Yajima
Naoya Komazawa
Kota Miyamoto
Solomon Sakuragawa
Hikaru Nakahara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
J League 2
18/05 - 2024
28/09 - 2024
J League 1
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13733424T T B T T
2Kashima AntlersKashima Antlers12714822B B B T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12561421H T H T H
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12624120T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12534318B T T B H
9Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima11524117T T B B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia12525017T H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare12525-417B T B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy12354-414H H B H T
14Gamba OsakaGamba Osaka12426-714B B T H B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka12345-113T B T H B
16FC TokyoFC Tokyo12345-213H B H H T
17Yokohama FCYokohama FC12336-212B T H H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12327-811T B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata12165-59B T H B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X