Thứ Hai, 28/04/2025
Tatsuya Hasegawa (Kiến tạo: Sho Ito)
9
Kazuma Yamaguchi (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
46
Vinicius Araujo (Thay: Tae-Se Jong)
65
Vinicius Araujo (Kiến tạo: Hijiri Onaga)
69
Ryoya Yamashita (Thay: Yuya Takagi)
70
Takuya Wada (Thay: Daiki Nakashio)
70
Leo Takae
72
Reo Yasunaga (Thay: Katsuya Iwatake)
75
Saulo Mineiro (Thay: Sho Ito)
75
Saulo Mineiro
79
Jun Okano (Thay: Kota Fukatsu)
83
Kleber Pinheiro (Thay: Tatsuya Hasegawa)
88

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Machida Zelvia
Machida Zelvia
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Machida Zelvia

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Katsuya Iwatake (22), Daiki Nakashio (27), Masashi Kamekawa (19), Kohei Tezuka (30), Hideto Takahashi (4), Yuya Takagi (24), Sho Ito (15), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Ogawa (18)

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Hijiri Onaga (22), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Masayuki Okuyama (2), Taiki Hirato (10), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Shusuke Ota (28), Ariajasuru Hasegawa (18), Tae-Se Jong (9)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
3
Takumi Nakamura
22
Katsuya Iwatake
27
Daiki Nakashio
19
Masashi Kamekawa
30
Kohei Tezuka
4
Hideto Takahashi
24
Yuya Takagi
15
Sho Ito
16
Tatsuya Hasegawa
18
Koki Ogawa
9
Tae-Se Jong
18
Ariajasuru Hasegawa
28
Shusuke Ota
6
Kaishu Sano
8
Leo Takae
10
Taiki Hirato
2
Masayuki Okuyama
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
22
Hijiri Onaga
42
Koki Fukui
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
70’
Yuya Takagi
Ryoya Yamashita
46’
Ariajasuru Hasegawa
Kazuma Yamaguchi
70’
Daiki Nakashio
Takuya Wada
65’
Tae-Se Jong
Vinicius Araujo
75’
Sho Ito
Saulo Mineiro
83’
Kota Fukatsu
Jun Okano
75’
Katsuya Iwatake
Reo Yasunaga
88’
Tatsuya Hasegawa
Kleber Pinheiro
Cầu thủ dự bị
Ryoya Yamashita
Vinicius Araujo
Saulo Mineiro
Yuki Nakashima
Kleber Pinheiro
Takuya Yasui
Taiga Nishiyama
Kazuma Yamaguchi
Reo Yasunaga
Zento Uno
Takuya Wada
Jun Okano
Yuji Rokutan
William Popp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
27/04 - 2022
27/08 - 2022
J League 1
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1110011630B T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija11722923B H T H T
3FC ImabariFC Imabari11551820H T H H T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai11542419T T H T H
5Sagan TosuSagan Tosu11524-117B T T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata11524-217T H H B B
7Mito HollyhockMito Hollyhock11443316T B T T H
8Tokushima VortisTokushima Vortis11443216T B H B T
9Oita TrinitaOita Trinita11362315T H H B T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki11434015B B B H B
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto11434015T H H B T
12Ventforet KofuVentforet Kofu11344-213T T H H H
13Montedio YamagataMontedio Yamagata11335012H H T B B
14Kataller ToyamaKataller Toyama11335-112B H H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC11335-312T B B B B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo11407-812B T B T B
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita11407-912T B B T B
18Iwaki FCIwaki FC11236-89B B B T T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi11155-38B H H H B
20Ehime FCEhime FC11146-87B H H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X