Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Ryotaro Tsunoda62
  • Tae-Hee Nam (Thay: Takuma Nishimura)68
  • Ryo Miyaichi (Thay: Jose Elber)74
  • Kaina Yoshio (Thay: Katsuya Nagato)74
  • Kota Mizunuma (Thay: Kota Watanabe)81
  • (Pen) Yuya Osako23
  • Takahiro Ogihara32
  • Yoshinori Muto (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)43
  • Ryo Hatsuse61
  • Jean Patrick68
  • Jean Patrick (Thay: Yuya Osako)68
  • Matheus Thuler (Thay: Ryo Hatsuse)68
  • Matheus Thuler (Thay: Ryo Hatsuse)70
  • Mizuki Arai (Thay: Daiju Sasaki)78
  • Jean Patrick80
  • Balint Vecsei (Thay: Takahiro Ogihara)86

Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
Vissel Kobe
Vissel Kobe
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Vissel Kobe

Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Jun Ichimori (1), Ken Matsubara (27), Ryotaro Tsunoda (33), Carlos Eduardo Bendini Giusti (5), Katsuya Nagato (2), Riku Yamane (28), Kota Watanabe (6), Takuma Nishimura (30), Yan Matheus Santos Souza (20), Anderson Lopes (11), Jose Elber Pimentel da Silva (7)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (23), Yuki Honda (15), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (33), Hotaru Yamaguchi (5), Daiju Sasaki (22), Nanasei Iino (2), Yuya Osako (10), Yoshinori Muto (11)

Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-2-1-3
1
Jun Ichimori
27
Ken Matsubara
33
Ryotaro Tsunoda
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti
2
Katsuya Nagato
28
Riku Yamane
6
Kota Watanabe
30
Takuma Nishimura
20
Yan Matheus Santos Souza
11
Anderson Lopes
7
Jose Elber Pimentel da Silva
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
2
Nanasei Iino
22
Daiju Sasaki
5
Hotaru Yamaguchi
33
Takahiro Ogihara
19
Ryo Hatsuse
15
Yuki Honda
23
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
68’
Takuma Nishimura
Nam Tae Hee
68’
Yuya Osako
Jean Patric
74’
Katsuya Nagato
Kaina Yoshio
68’
Ryo Hatsuse
Thuler
74’
Jose Elber
Ryo Miyaichi
78’
Daiju Sasaki
Mizuki Arai
81’
Kota Watanabe
Kota Mizunuma
86’
Takahiro Ogihara
Balint Vecsei
Cầu thủ dự bị
Kaina Yoshio
Mitsuki Hidaka
Yuki Saneto
Juan Mata
Hiroki Iikura
Jean Patric
Ryo Miyaichi
Mizuki Arai
Nam Tae Hee
Balint Vecsei
Asahi Uenaka
Thuler
Kota Mizunuma
Phelipe Megiolaro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
02/03 - 2022
AFC Champions League
18/08 - 2022
J League 1
05/11 - 2022
22/04 - 2023
29/09 - 2023
07/04 - 2024
11/08 - 2024

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
09/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
05/10 - 2024
AFC Champions League
02/10 - 2024

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
10/11 - 2024
AFC Champions League
05/11 - 2024
J League 1
01/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
AFC Champions League
23/10 - 2024
J League 1
18/10 - 2024
06/10 - 2024
AFC Champions League
02/10 - 2024
J League 1
28/09 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe3620882268T T B T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima36181172765T T B B B
3Machida ZelviaMachida Zelvia3618992163B B H B T
4Gamba OsakaGamba Osaka36161281160B T H T T
5Kashima AntlersKashima Antlers35161091558B T H T H
6Tokyo VerdyTokyo Verdy3614139155H B T T H
7Cerezo OsakaCerezo Osaka36131310052T T B H T
8FC TokyoFC Tokyo3614913051T H T B B
9Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3614517-247T B B B H
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka36111411-447H T H T B
11Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds35121013546B B T H T
12Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3513715-146B B H H T
13Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale35111212645T T H B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare3612915-145T T T T H
15Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3512914-1145B B T T H
16Albirex NiigataAlbirex Niigata36101115-1441B B H B H
17Kashiwa ReysolKashiwa Reysol3691314-1140T H B B H
18Jubilo IwataJubilo Iwata359818-1835B B T B B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo3681018-2034T B T H H
20Sagan TosuSagan Tosu368523-2629H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X