Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Jose Elber (Kiến tạo: Yan)45+4'
  • Anderson Lopes (Kiến tạo: Yan)57
  • Yan (Kiến tạo: Jose Elber)64
  • Ryo Miyaichi (Thay: Jose Elber)69
  • Takuma Nishimura (Thay: Tae-Hee Nam)69
  • Kota Mizunuma (Thay: Yan)81
  • Asahi Uenaka (Thay: Anderson Lopes)82
  • Riku Yamane (Thay: Kota Watanabe)86
  • Yuanyi Li12
  • Pu Chen20
  • Jadson42
  • Liu Yang (Thay: Li Hailong)60
  • Fernandinho (Thay: Pu Chen)61
  • Wenneng Xie (Thay: Long Song)61
  • Fernando Conceicao (Thay: Pu Chen)61
  • Yang Liu (Thay: Hailong Li)61
  • Wenneng Xie62
  • Jinghang Hu (Thay: Lisheng Liao)85

Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Shandong Taishan

số liệu thống kê
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
Shandong Taishan
Shandong Taishan
69 Kiểm soát bóng 31
15 Phạm lỗi 19
22 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Shandong Taishan

Yokohama F.Marinos (4-3-3): Jun Ichimori (1), Ken Matsubara (27), Ryotaro Tsunoda (33), Carlos Eduardo Bendini Giusti (5), Kaina Yoshio (25), Nam Tae Hee (29), Kota Watanabe (6), Takuya Kida (8), Yan Matheus Santos Souza (20), Anderson Lopes (11), Jose Elber Pimentel da Silva (7)

Shandong Taishan (4-1-4-1): Dalei Wang (14), Ke Shi (27), Jadson (4), Zheng Zheng (5), Long Song (39), Hailong Li (16), Binbin Liu (21), Li Yuanyi (22), Lisheng Liao (20), Pu Chen (29), Cryzan (9)

Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-3-3
1
Jun Ichimori
27
Ken Matsubara
33
Ryotaro Tsunoda
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti
25
Kaina Yoshio
29
Nam Tae Hee
6
Kota Watanabe
8
Takuya Kida
20
Yan Matheus Santos Souza
11
Anderson Lopes
7
Jose Elber Pimentel da Silva
9
Cryzan
29
Pu Chen
20
Lisheng Liao
22
Li Yuanyi
21
Binbin Liu
16
Hailong Li
39
Long Song
5
Zheng Zheng
4
Jadson
27
Ke Shi
14
Dalei Wang
Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-1-4-1
Thay người
69’
Jose Elber
Ryo Miyaichi
61’
Hailong Li
Yang Liu
69’
Tae-Hee Nam
Takuma Nishimura
61’
Pu Chen
Fernando Conceicao
81’
Yan
Kota Mizunuma
61’
Long Song
Wenneng Xie
82’
Anderson Lopes
Asahi Uenaka
85’
Lisheng Liao
Hu Jinghang
86’
Kota Watanabe
Riku Yamane
Cầu thủ dự bị
Hiroki Iikura
Shihao Lyu
Powell Obinna Obi
Rongze Han
Fuma Shirasaki
Yang Liu
Takumi Kamijima
Jianfei Zhao
Kota Mizunuma
Huang Zhengyu
Riku Yamane
Xiang Ji
Keigo Sakakibara
Chi Zhang
Asahi Uenaka
Guowen Sun
Ryo Miyaichi
Abudulam Abdurasul
Takuma Nishimura
Hu Jinghang
Yuhi Murakami
Fernando Conceicao
Kenyu Sugimoto
Wenneng Xie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
09/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
05/10 - 2024
AFC Champions League
02/10 - 2024

Thành tích gần đây Shandong Taishan

AFC Champions League
06/11 - 2024
China Super League
02/11 - 2024
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
02/10 - 2024
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
AFC Champions League

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe4310510H T T T
2Gwangju FCGwangju FC430159T T T B
3Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos421157B T H T
4Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC421147H T B T
5Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua421127T B T H
6Buriram UnitedBuriram United4211-37H T T B
7Pohang SteelersPohang Steelers420216B T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale420206T B B T
9Shandong TaishanShandong Taishan4112-14T B H B
10Shanghai PortShanghai Port4112-44H B T B
11Central Coast MarinersCentral Coast Mariners4013-41B B B H
12Ulsan HyundaiUlsan Hyundai4004-100B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal44001112T T T T
2Al AhliAl Ahli4400812T T T T
3Al NassrAl Nassr4310610H T T T
4Al-SaddAl-Sadd422038H T T H
5Al-WaslAl-Wasl421107T B T H
6Al-GharafaAl-Gharafa4112-24B T B H
7Al-RayyanAl-Rayyan4103-33B B B T
8EsteghlalEsteghlal4103-33T B B B
9PersepolisPersepolis4022-22B H B H
10Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent4022-22B H H B
11Al ShortaAl Shorta4022-92H B H B
12Al-AinAl-Ain4013-71H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X