- Takuma Nishimura9
- Jose Elber27
- Anderson Lopes34
- (og) Yoshinori Suzuki38
- Kenta Inoue (Thay: Yan)67
- Ryo Miyaichi (Thay: Jose Elber)67
- Jun Amano (Thay: Ryo Miyaichi)70
- Asahi Uenaka (Thay: Kota Watanabe)81
- Taiki Watanabe (Thay: Katsuya Nagato)81
- Rafael Elias (Kiến tạo: Marco Tulio)23
- Marco Tulio32
- Taichi Hara (Kiến tạo: Kyo Sato)53
- Daiki Kaneko (Thay: Shimpei Fukuoka)57
- Yuta Toyokawa (Thay: Marco Tulio)75
- Takuji Yonemoto (Thay: Taiki Hirato)75
- Rafael Elias86
- Yuto Misao (Thay: Rafael Elias)87
Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Kyoto Sanga FC
số liệu thống kê
Yokohama F.Marinos
Kyoto Sanga FC
54 Kiểm soát bóng 46
4 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 14
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Kyoto Sanga FC
Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): William Popp (1), Ken Matsubara (27), Shinnosuke Hatanaka (4), Eduardo (5), Katsuya Nagato (2), Takuya Kida (8), Kota Watanabe (6), Takuma Nishimura (9), Yan (11), Anderson Lopes (10), Élber (7)
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (9), Rafael Elias (99), Taichi Hara (14)
Yokohama F.Marinos
4-2-1-3
1
William Popp
27
Ken Matsubara
4
Shinnosuke Hatanaka
5
Eduardo
2
Katsuya Nagato
8
Takuya Kida
6
Kota Watanabe
9
Takuma Nishimura
11
Yan
10
Anderson Lopes
7
Élber
14
Taichi Hara
99
Rafael Elias
9
Marco Tulio
39
Taiki Hirato
7
Sota Kawasaki
10
Shimpei Fukuoka
44
Kyo Sato
50
Yoshinori Suzuki
24
Yuta Miyamoto
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người | |||
67’ | Jun Amano Ryo Miyaichi | 57’ | Shimpei Fukuoka Daiki Kaneko |
67’ | Yan Kenta Inoue | 75’ | Marco Tulio Yuta Toyokawa |
70’ | Ryo Miyaichi Jun Amano | 75’ | Taiki Hirato Takuji Yonemoto |
81’ | Kota Watanabe Asahi Uenaka | 87’ | Rafael Elias Yuto Misao |
81’ | Katsuya Nagato Taiki Watanabe |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryo Miyaichi | Murilo | ||
Kenta Inoue | Yuta Toyokawa | ||
Asahi Uenaka | Takuji Yonemoto | ||
Keigo Sakakibara | Daiki Kaneko | ||
Jun Amano | Oliveira | ||
Taiki Watanabe | Yuto Misao | ||
Riku Terakado | Gakuji Ota |
Nhận định Yokohama F.Marinos vs Kyoto Sanga FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại