Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Yokohama F.Marinos vs Gamba Osaka hôm nay 16-03-2025
Giải J League 1 - CN, 16/3
Kết thúc



![]() Daiya Tono (Kiến tạo: Yan) 20 | |
![]() Shu Kurata 35 | |
![]() Takashi Usami (Thay: Shu Kurata) 58 | |
![]() Il-Kyu Park 68 | |
![]() Rin Mito (Thay: Tokuma Suzuki) 71 | |
![]() Deniz Hummet (Thay: Ryoya Yamashita) 71 | |
![]() Asahi Uenaka (Kiến tạo: Daiya Tono) 75 | |
![]() Juan (Thay: Makoto Mitsuta) 84 | |
![]() Gaku Nawata (Thay: Issam Jebali) 84 | |
![]() Toichi Suzuki (Thay: Daiya Tono) 84 | |
![]() Kenta Inoue (Thay: Yan) 84 | |
![]() Kenta Inoue 87 | |
![]() Takuto Kimura (Thay: Kota Watanabe) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kota Watanabe rời sân và được thay thế bởi Takuto Kimura.
Thẻ vàng cho Kenta Inoue.
Yan rời sân và được thay thế bởi Kenta Inoue.
Daiya Tono rời sân và được thay thế bởi Toichi Suzuki.
Issam Jebali rời sân và được thay thế bởi Gaku Nawata.
Makoto Mitsuta rời sân và được thay thế bởi Juan.
Daiya Tono đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Asahi Uenaka ghi bàn!
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Deniz Hummet.
Tokuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Rin Mito.
Thẻ vàng cho Il-Kyu Park.
Shu Kurata rời sân và được thay thế bởi Takashi Usami.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Shu Kurata.
Yan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daiya Tono đã ghi bàn!
Yokohama F.Marinos (4-4-1-1): Il-Gyu Park (19), Ryo Miyaichi (23), Jeison Quinones (13), Sandy Walsh (15), Katsuya Nagato (2), Yan (11), Riku Yamane (28), Kota Watanabe (6), Daiya Tono (9), Asahi Uenaka (14), Anderson Lopes (10)
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shogo Sasaki (67), Keisuke Kurokawa (4), Tokuma Suzuki (16), Neta Lavi (6), Ryoya Yamashita (17), Makoto Mitsuta (51), Shu Kurata (10), Issam Jebali (11)
Thay người | |||
84’ | Daiya Tono Toichi Suzuki | 58’ | Shu Kurata Takashi Usami |
84’ | Yan Kenta Inoue | 71’ | Tokuma Suzuki Rin Mito |
90’ | Kota Watanabe Takuto Kimura | 71’ | Ryoya Yamashita Deniz Hummet |
84’ | Issam Jebali Gaku Nawata | ||
84’ | Makoto Mitsuta Juan Alano |
Cầu thủ dự bị | |||
Hiroki Iikura | Masaaki Higashiguchi | ||
Ren Kato | Shota Fukuoka | ||
Kosei Suwama | Takeru Kishimoto | ||
Jun Amano | Shinya Nakano | ||
Toichi Suzuki | Rin Mito | ||
Takuto Kimura | Gaku Nawata | ||
Élber | Juan Alano | ||
Kenta Inoue | Takashi Usami | ||
Hiroto Asada | Deniz Hummet |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T H T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T T T H H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B B T T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | T B T T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T H T B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B T H B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H T B T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T B H B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H B B T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T B H T |
15 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H B H H T |
16 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H H B |
17 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H B B T H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B H B |