- Anderson Lopes (Kiến tạo: Riku Yamane)53
- Asahi Uenaka (Thay: Riku Yamane)55
- Ryo Miyaichi (Thay: Yuhi Murakami)55
- Katsuya Nagato61
- Kento Shiogai (Thay: Yan)66
- Ryuta Koike (Thay: Ren Kato)66
- Kento Shiogai (Thay: Yan)68
- Ryuta Koike (Thay: Ren Kato)68
- Keigo Sakakibara (Thay: Jun Amano)82
- Asahi Uenaka90
- Asahi Uenaka (Kiến tạo: Katsuya Nagato)90+8'
- Ryotaro Meshino (Thay: Shoji Toyama)57
- Ryotaro Meshino60
- Dawhan (Thay: Tokuma Suzuki)66
- Issam Jebali (Thay: Isa Sakamoto)66
- Shinya Nakano (Thay: Shota Fukuoka)87
Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Gamba Osaka
số liệu thống kê
Yokohama F.Marinos
Gamba Osaka
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Gamba Osaka
Yokohama F.Marinos (4-3-3): William Popp (1), Ren Kato (16), Shinnosuke Hatanaka (4), Carlos Eduardo Bendini Giusti (5), Katsuya Nagato (2), Riku Yamane (28), Takuya Kida (8), Jun Amano (20), Yan Matheus Santos Souza (11), Anderson Lopes (10), Yuhi Murakami (38)
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Shota Fukuoka (2), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Keisuke Kurokawa (4), Tokuma Suzuki (16), Neta Lavi (6), Shoji Toyama (40), Isa Sakamoto (13), Welton (97), Takashi Usami (7)
Yokohama F.Marinos
4-3-3
1
William Popp
16
Ren Kato
4
Shinnosuke Hatanaka
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti
2
Katsuya Nagato
28
Riku Yamane
8
Takuya Kida
20
Jun Amano
11
Yan Matheus Santos Souza
10
Anderson Lopes
38
Yuhi Murakami
7
Takashi Usami
97
Welton
13
Isa Sakamoto
40
Shoji Toyama
6
Neta Lavi
16
Tokuma Suzuki
4
Keisuke Kurokawa
20
Shinnosuke Nakatani
5
Genta Miura
2
Shota Fukuoka
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Riku Yamane Asahi Uenaka | 57’ | Shoji Toyama Ryotaro Meshino |
55’ | Yuhi Murakami Ryo Miyaichi | 66’ | Tokuma Suzuki Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira |
66’ | Ren Kato Ryuta Koike | 66’ | Isa Sakamoto Issam Jebali |
66’ | Yan Kento Shiogai | 87’ | Shota Fukuoka Shinya Nakano |
82’ | Jun Amano Keigo Sakakibara |
Cầu thủ dự bị | |||
Fuma Shirasaki | Aolin Zhang | ||
Ryuta Koike | Shinya Nakano | ||
Taiki Watanabe | Ryotaro Meshino | ||
Keigo Sakakibara | Shu Kurata | ||
Asahi Uenaka | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira | ||
Ryo Miyaichi | Rin Mito | ||
Kento Shiogai | Issam Jebali |
Nhận định Yokohama F.Marinos vs Gamba Osaka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
Thành tích gần đây Gamba Osaka
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại