Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Jose Elber (Kiến tạo: Yan)4
  • Yan (Kiến tạo: Ken Matsubara)31
  • Takuma Nishimura46
  • Anderson Lopes (Kiến tạo: Yan)51
  • Asahi Uenaka (Thay: Takuma Nishimura)55
  • Ryo Miyaichi (Thay: Jose Elber)70
  • Ren Kato (Thay: Hijiri Kato)70
  • Jun Amano (Thay: Kota Watanabe)79
  • Kenta Inoue (Thay: Yan)79
  • Yuya Asano (Kiến tạo: Toya Nakamura)13
  • Leo Osaki23
  • Daiki Suga58
  • Hiroki Miyazawa (Thay: Leo Osaki)61
  • Tatsuya Hasegawa (Thay: Yoshiaki Komai)61
  • Min-Gyu Park (Thay: Toya Nakamura)61
  • Katsuyuki Tanaka (Thay: Seiya Baba)68
  • Haruto Shirai (Thay: Yuya Asano)83
  • Mihailo Petrovic90+9'

Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Consadole Sapporo

số liệu thống kê
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Consadole Sapporo

Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): William Popp (1), Ken Matsubara (27), Takumi Kamijima (15), Eduardo (5), Hijiri Kato (24), Takuya Kida (8), Kota Watanabe (6), Takuma Nishimura (9), Yan (11), Anderson Lopes (10), Élber (7)

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Seiya Baba (88), Daihachi Okamura (50), Toya Nakamura (6), Tomoki Kondo (33), Daiki Suga (4), Leo Osaki (25), Yoshiaki Komai (14), Yuya Asano (18), Ryota Aoki (11), Musashi Suzuki (7)

Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-2-1-3
1
William Popp
27
Ken Matsubara
15
Takumi Kamijima
5
Eduardo
24
Hijiri Kato
8
Takuya Kida
6
Kota Watanabe
9
Takuma Nishimura
11
Yan
10
Anderson Lopes
7
Élber
7
Musashi Suzuki
11
Ryota Aoki
18
Yuya Asano
14
Yoshiaki Komai
25
Leo Osaki
4
Daiki Suga
33
Tomoki Kondo
6
Toya Nakamura
50
Daihachi Okamura
88
Seiya Baba
1
Takanori Sugeno
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
Thay người
55’
Takuma Nishimura
Asahi Uenaka
61’
Yoshiaki Komai
Tatsuya Hasegawa
70’
Hijiri Kato
Ren Kato
61’
Leo Osaki
Hiroki Miyazawa
70’
Jose Elber
Ryo Miyaichi
61’
Toya Nakamura
Min-Gyu Park
79’
Kota Watanabe
Jun Amano
68’
Seiya Baba
Katsuyuki Tanaka
79’
Yan
Kenta Inoue
83’
Yuya Asano
Haruto Shirai
Cầu thủ dự bị
Hiroki Iikura
Yuki Kobayashi
Ren Kato
Katsuyuki Tanaka
Jun Amano
Tatsuya Hasegawa
Keigo Sakakibara
Hiroki Miyazawa
Asahi Uenaka
Min-Gyu Park
Kenta Inoue
Jun Kodama
Ryo Miyaichi
Haruto Shirai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
09/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
05/10 - 2024
AFC Champions League
02/10 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 1
09/11 - 2024
03/11 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe3620882268T T B T H
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima36181172765T T B B B
3Machida ZelviaMachida Zelvia3618992163B B H B T
4Gamba OsakaGamba Osaka36161281160B T H T T
5Kashima AntlersKashima Antlers35161091558B T H T H
6Tokyo VerdyTokyo Verdy3614139155H B T T H
7Cerezo OsakaCerezo Osaka36131310052T T B H T
8FC TokyoFC Tokyo3614913051T H T B B
9Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3614517-247T B B B H
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka36111411-447H T H T B
11Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds35121013546B B T H T
12Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3513715-146B B H H T
13Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale35111212645T T H B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare3612915-145T T T T H
15Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3512914-1145B B T T H
16Albirex NiigataAlbirex Niigata36101115-1441B B H B H
17Kashiwa ReysolKashiwa Reysol3691314-1140T H B B H
18Jubilo IwataJubilo Iwata359818-1835B B T B B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo3681018-2034T B T H H
20Sagan TosuSagan Tosu368523-2629H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X