![]() Yasin Oztekin 45+3' | |
![]() Yalcin Kayan (Thay: Tugbey Akgun) 59 | |
![]() Marko Kvasina (Thay: Ali Akman) 70 | |
![]() Ersan Yasa (Thay: Burak Kavlak) 70 | |
![]() Mert Mirac Altintas (Thay: Jospin Nshimirimana) 70 | |
![]() Cengizhan Akgun (Thay: Arda Hilmi Sengul) 78 | |
![]() Husamettin Yener (Thay: Kenneth Obinna Mamah) 86 | |
![]() Huseyin Ekici (Thay: Bugra Cagiran) 89 |
Thống kê trận đấu Yeni Malatyaspor vs Goztepe
số liệu thống kê

Yeni Malatyaspor

Goztepe
63 Kiểm soát bóng 37
7 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 16
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yeni Malatyaspor vs Goztepe
Thay người | |||
70’ | Jospin Nshimirimana Mert Mirac Altintas | 59’ | Tugbey Akgun Yalcin Kayan |
78’ | Arda Hilmi Sengul Cengizhan Akgun | 70’ | Ali Akman Marko Kvasina |
89’ | Bugra Cagiran Huseyin Ekici | 86’ | Kenneth Obinna Mamah Husamettin Yener |
Cầu thủ dự bị | |||
Cengizhan Akgun | Isaac Atanga | ||
Mert Mirac Altintas | Tarik Camdal | ||
Alperen Arslan | Emirhan Delibas | ||
Emircan Bayrakdar | Ajdin Hasic | ||
Huseyin Ekici | Yalcin Kayan | ||
Oytun Ozdogan | Marko Kvasina | ||
Enes Savucu | Atinc Nukan | ||
Ahmet Eyup Turkaslan | Arda Ozcimen | ||
Berat Yaman | Husamettin Yener | ||
Ersan Yasa | Ugur Kaan Yildiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại