![]() Mustafa Akbas 34 | |
![]() Yakup Alkan (Thay: Aly Malle) 57 | |
![]() Eren Tozlu 58 | |
![]() Mert Mirac Altintas (Thay: Jospin Nshimirimana) 59 | |
![]() Yakup Alkan (Thay: Aly Malle) 60 | |
![]() Atakan Mujde (Thay: Cengizhan Akgun) 66 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Sefa Akgun) 68 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Suleyman Koc) 68 | |
![]() Dogukan Emeksiz (Thay: Taha Gur) 78 | |
![]() Hasan Batuhan Artarslan (Thay: Aaron Samuel Olanare) 85 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Orhan Ovacikli) 85 | |
![]() Mikhail Rosheuvel (Thay: Eren Tozlu) 90 |
Thống kê trận đấu Yeni Malatyaspor vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Yeni Malatyaspor

Erzurum BB
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Yeni Malatyaspor vs Erzurum BB
Thay người | |||
59’ | Jospin Nshimirimana Mert Mirac Altintas | 68’ | Sefa Akgun Alican Ozfesli |
60’ | Aly Malle Yakup Alkan | 68’ | Suleyman Koc Muhammed Furkan Ozhan |
66’ | Cengizhan Akgun Atakan Mujde | 85’ | Orhan Ovacikli Celal Hanalp |
78’ | Taha Gur Dogukan Emeksiz | 85’ | Aaron Samuel Olanare Hasan Batuhan Artarslan |
90’ | Eren Tozlu Mikhail Rosheuvel |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Eyup Turkaslan | Ridvan Yagci | ||
Oytun Ozdogan | Celal Hanalp | ||
Dogukan Emeksiz | Hasan Batuhan Artarslan | ||
Yakup Alkan | Ozgur Sert | ||
Nuri Fatih Aydin | Mikhail Rosheuvel | ||
Huseyin Ekici | Zakarya Bergdich | ||
Ersan Yasa | Eyup Oskan | ||
Atakan Mujde | Yakup Kirtay | ||
Mert Mirac Altintas | Alican Ozfesli | ||
Berat Yaman | Muhammed Furkan Ozhan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại