Chủ Nhật, 20/04/2025
Benjamin Tetteh (Kiến tạo: Mustafa Eskihellac)
57
Ceyhun Gulselam
66
(Pen) Adem Buyuk
68
Mustafa Eskihellac
81
(Pen) Daouda Karamoko Bamba
84
Semih Kaya
90
Khaly Thiam
90
Mateusz Lis
90

Thống kê trận đấu Yeni Malatyaspor vs Altay

số liệu thống kê
Yeni Malatyaspor
Yeni Malatyaspor
Altay
Altay
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 24
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yeni Malatyaspor vs Altay

Yeni Malatyaspor (3-4-1-2): Ertac Ozbir (25), Karim Hafez (45), Wallace (13), Semih Kaya (26), Oussama Haddadi (5), Mustafa Eskihellac (7), Rayane Aabid (8), Ibrahim Didier Ndong (11), Didier Ndong (11), Adem Buyuk (10), Mounir Chouiar (44), Benjamin Tetteh (30)

Altay (4-2-3-1): Mateusz Lis (1), Eric Bjoerkander (4), Cebrail Karayel (90), Eric Bjorkander (4), Mohammad Naderi (2), Khaly Thiam (29), Andre Poko (17), Zeki Yildirim (8), Andre Biyogo Poko (17), Ceyhun Gulselam (6), Cesar Pinares (21), Leandro Kappel (7), Daouda Karamoko Bamba (11), Daouda Bamba (11)

Yeni Malatyaspor
Yeni Malatyaspor
3-4-1-2
25
Ertac Ozbir
45
Karim Hafez
13
Wallace
26
Semih Kaya
5
Oussama Haddadi
7
Mustafa Eskihellac
8
Rayane Aabid
11
Ibrahim Didier Ndong
11
Didier Ndong
10
Adem Buyuk
30
Benjamin Tetteh
44
Mounir Chouiar
11
Daouda Bamba
11
Daouda Karamoko Bamba
7
Leandro Kappel
21
Cesar Pinares
6
Ceyhun Gulselam
17
Andre Biyogo Poko
8
Zeki Yildirim
17
Andre Poko
29
Khaly Thiam
2
Mohammad Naderi
4
Eric Bjorkander
90
Cebrail Karayel
4
Eric Bjoerkander
1
Mateusz Lis
Altay
Altay
4-2-3-1
Thay người
62’
Mounir Chouiar
Stevie Mallan
20’
Mohammad Naderi
Erhan Celenk
86’
Benjamin Tetteh
Walter Bwalya
85’
Leandro Kappel
Thaciano
90’
Adem Buyuk
Kubilay Kanatsizkus
85’
Zeki Yildirim
Ahmed Yasser Rayan
Cầu thủ dự bị
Muhammed Emin Sarikaya
Tolga Unlu
Stevie Mallan
Erhan Celenk
Kubilay Kanatsizkus
Cihan Topaloglu
Stephen Mallan
Thaciano
Jospin Nshimirimana
Kazimcan Karatas
Atakan Mujde
Marco Paixao
Walter Bwalya
Cem Ozgener
Haqi Osman
Ozgur Ozkaya
Muhammed Sarikaya
Ibrahim Ozturk
Bugra Cagiran
Yasser Rayan
Philip Gameli Awuku
Ahmed Yasser Rayan
Ahmet Eyup Turkaslan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/10 - 2021
12/03 - 2022
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
17/09 - 2022

Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
15/04 - 2025
10/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
06/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Altay

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
09/10 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2024
05/05 - 2024
H1: 0-2
28/04 - 2024
H1: 0-1
20/04 - 2024
H1: 0-2
13/04 - 2024
H1: 1-2
07/04 - 2024
H1: 2-1
04/04 - 2024
18/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3024514477T T B T T
2FenerbahceFenerbahce2922524771T H T T T
3SamsunsporSamsunspor301569951T H B B B
4EyupsporEyupspor3014881650T H B T T
5BesiktasBesiktas30131071249B T H B H
6Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir2913610945B B T T T
7TrabzonsporTrabzonspor30119101242T H B T T
8Gaziantep FKGaziantep FK2912611142T T B H T
9KasimpasaKasimpasa3110129-242T T H B T
10GoztepeGoztepe30101010940H H H B H
11KonyasporKonyaspor3111713-540T T B T T
12AntalyasporAntalyaspor3011712-1940T B T T H
13KayserisporKayserispor299911-1136T B T T T
14Bodrum FKBodrum FK319715-1234T B T H B
15RizesporRizespor2910415-1434T B B H B
16AlanyasporAlanyaspor298714-1131B B B B B
17SivassporSivasspor318716-1231B T H B B
18HataysporHatayspor304719-2519T B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor302424-480B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X