- Abdul-Aziz Yakubu (Thay: Jing Luo)46
- Zhunyi Gao (Thay: Zhipeng Jiang)46
- Pengfei Xie46
- Pengfei Xie (Thay: Shihao Wei)46
- Davidson (Thay: Liuyu Duan)62
- Haidong Lu (Thay: Wentao Zhang)82
- Robert Beric25
- Robert Beric (Kiến tạo: Dun Ba)55
- Fran Merida (Thay: Farley Rosa)62
- Fan Yang (Thay: Yuanjie Su)62
- Fran Merida75
- Weijun Xie (Thay: Robert Beric)76
- Yinong Tian (Thay: Hao Guo)76
- Yumiao Qian (Thay: Dun Ba)82
- Jingqi Fang90+7'
Thống kê trận đấu Wuhan Three Towns vs Tianjin Jinmen Tiger
số liệu thống kê
Wuhan Three Towns
Tianjin Jinmen Tiger
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 13
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wuhan Three Towns vs Tianjin Jinmen Tiger
Wuhan Three Towns (3-4-3): Dianzuo Liu (22), Yang Li (2), Yiming Liu (18), Zhang Wentao (19), Yuhao Chen (17), Dinghao Yan (8), Zhang Xiaobin (12), Jiang Zhipeng (15), Luo Jing (14), Shihao Wei (4), Liuyu Duan (24)
Tianjin Jinmen Tiger (4-1-4-1): Fang Jingqi (22), Su Yuanjie (32), Han Pengfei (6), David Andujar (2), Zihao Yang (16), Guo Hao (36), Farley Vieira Rosa (10), Wang Qiuming (30), Petar Vitanov (34), Ba Dun (29), Robert Beric (9)
Wuhan Three Towns
3-4-3
22
Dianzuo Liu
2
Yang Li
18
Yiming Liu
19
Zhang Wentao
17
Yuhao Chen
8
Dinghao Yan
12
Zhang Xiaobin
15
Jiang Zhipeng
14
Luo Jing
4
Shihao Wei
24
Liuyu Duan
9
Robert Beric
29
Ba Dun
34
Petar Vitanov
30
Wang Qiuming
10
Farley Vieira Rosa
36
Guo Hao
16
Zihao Yang
2
David Andujar
6
Han Pengfei
32
Su Yuanjie
22
Fang Jingqi
Tianjin Jinmen Tiger
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Shihao Wei Xie Pengfei | 62’ | Yuanjie Su Yang Wei |
46’ | Zhipeng Jiang Gao Zhunyi | 62’ | Farley Rosa Fran Merida |
46’ | Jing Luo Aziz | 76’ | Hao Guo Tian Yinong |
62’ | Liuyu Duan Davidson | 76’ | Robert Beric Xie Weijun |
82’ | Wentao Zhang Lu Haidong | 82’ | Dun Ba Qian Yumiao |
Cầu thủ dự bị | |||
Ren Hang | Shi Yan | ||
Lu Haidong | Bingliang Yan | ||
Xie Pengfei | Piao Taoyu | ||
Gao Zhunyi | Wang Zhenghao | ||
Zihao Xia | Zhao Yingjie | ||
Aziz | Qian Yumiao | ||
Yang Kuo | Tian Yinong | ||
Davidson | Chang Feiya | ||
Jiayu Guo | Yang Wei | ||
Zixi Min | Xie Weijun | ||
Deng Hanwen | Fran Merida | ||
Tianle Yu | Wang Jianan |
Nhận định Wuhan Three Towns vs Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
China Super League
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 66 | 78 | T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 53 | 77 | T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 34 | 59 | B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 30 | 56 | T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 9 | 48 | H T T H T |
6 | Tianjin Jinmen Tiger | 30 | 12 | 6 | 12 | -3 | 42 | B T B T B |
7 | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | H B T H H |
8 | Henan Songshan Longmen | 30 | 9 | 9 | 12 | -5 | 36 | T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B B T H H |
10 | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | -13 | 31 | H T B B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | -24 | 29 | H B H B B |
13 | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | -26 | 29 | B B H H T |
14 | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | -27 | 29 | B B B B T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | -26 | 27 | B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun FC | 30 | 5 | 7 | 18 | -34 | 22 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại