![]() Dominik Stumberger 33 | |
![]() Dominik Frieser 35 | |
![]() Kofi Schulz (Thay: Thomas Geris) 38 | |
![]() Matthaeus Taferner (Kiến tạo: Kofi Schulz) 45+2' | |
![]() Michael Steinwender (Thay: Paul Komposch) 46 | |
![]() Johannes Naschberger 52 | |
![]() Luca Kronberger (Thay: Alexander Buksa) 75 | |
![]() Cem Ustundag (Thay: Johannes Naschberger) 75 | |
![]() Julian Halwachs (Thay: Ousmane Diakite) 76 | |
![]() Maximilian Fillafer (Thay: Tobias Kainz) 84 | |
![]() Angelo Brueckner (Thay: Manuel Pfeifer) 84 | |
![]() Yannick Voetter (Thay: Sandi Ogrinec) 87 | |
![]() Matthaeus Taferner 90+4' |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs TSV Hartberg
số liệu thống kê

WSG Tirol

TSV Hartberg
42 Kiểm soát bóng 58
19 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 32
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs TSV Hartberg
WSG Tirol (3-4-3): Adam Stejskal (40), Felix Bacher (5), Osarenren Okungbowa (22), Dominik Stumberger (26), Lukas Sulzbacher (6), Matthaus Taferner (30), Johannes Naschberger (17), Thomas Geris (28), Nik Prelec (9), Sandi Ogrinec (98), Aleksander Buksa (11)
TSV Hartberg (4-2-3-1): Raphael Sallinger (1), Manuel Pfeifer (20), Ibane Bowat (5), Paul Komposch (14), Ousmane Diakite (32), Mamadou Sangare (45), Tobias Kainz (23), Dominik Frieser (33), Jurgen Heil (28), Donis Avdijaj (10), Ruben Providence (70)

WSG Tirol
3-4-3
40
Adam Stejskal
5
Felix Bacher
22
Osarenren Okungbowa
26
Dominik Stumberger
6
Lukas Sulzbacher
30
Matthaus Taferner
17
Johannes Naschberger
28
Thomas Geris
9
Nik Prelec
98
Sandi Ogrinec
11
Aleksander Buksa
70
Ruben Providence
10
Donis Avdijaj
28
Jurgen Heil
33
Dominik Frieser
23
Tobias Kainz
45
Mamadou Sangare
32
Ousmane Diakite
14
Paul Komposch
5
Ibane Bowat
20
Manuel Pfeifer
1
Raphael Sallinger

TSV Hartberg
4-2-3-1
Thay người | |||
38’ | Thomas Geris Kofi Yeboah Schulz | 46’ | Paul Komposch Michael Steinwender |
75’ | Alexander Buksa Luca Kronberger | 76’ | Ousmane Diakite Julian Halwachs |
75’ | Johannes Naschberger Cem Ustundag | 84’ | Manuel Pfeifer Angelo Bruckner |
87’ | Sandi Ogrinec Yannick Votter | 84’ | Tobias Kainz Maximilian Fillafer |
Cầu thủ dự bị | |||
Kofi Yeboah Schulz | Christoph Urdl | ||
Paul Schermer | Tobias Knoflach | ||
Yannick Votter | Michael Steinwender | ||
Stefan Skrbo | Angelo Bruckner | ||
Luca Kronberger | Mario Kropfl | ||
Cem Ustundag | Julian Halwachs | ||
Alexander Ranacher | Maximilian Fillafer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại