![]() Raffael Behounek (Kiến tạo: Bror Blume) 5 | |
![]() Rasmus Hoejlund (Kiến tạo: Manprit Sarkaria) 38 | |
![]() Denis Tomic (Thay: Julius Ertlhaler) 58 | |
![]() Stefan Skrbo (Thay: Zan Rogelj) 58 | |
![]() Stefan Skrbo 71 | |
![]() Rasmus Hoejlund 74 | |
![]() Justin Forst (Thay: Valentino Mueller) 77 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Sandi Ogrinec) 77 | |
![]() Stefan Skrbo (Kiến tạo: Tim Prica) 81 | |
![]() Jakob Jantscher 83 | |
![]() Lukas Jaeger (Thay: Jon Gorenc-Stankovic) 88 | |
![]() Andreas Kuen (Thay: Amadou Dante) 88 | |
![]() Anderson Niangbo (Thay: Manprit Sarkaria) 90 | |
![]() Renny Smith (Thay: Tim Prica) 90 | |
![]() Denis Tomic 90+6' |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs Sturm Graz
số liệu thống kê

WSG Tirol

Sturm Graz
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 36
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs Sturm Graz
WSG Tirol (4-4-2): Ferdinand Oswald (25), Fabian Koch (24), Raffael Behounek (30), Maxime Awoudja (15), Kofi Schulz (44), Zan Rogelj (21), Sandi Ogrinec (98), Valentino Mueller (4), Julius Ertlhaler (77), Tim Prica (33), Bror Blume (10)
Sturm Graz (4-3-1-2): Joerg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuethrich (5), Amadou Dante (44), Stefan Hierlaender (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Manprit Sarkaria (11), Jakob Jantscher (13), Rasmus Hoejlund (9)

WSG Tirol
4-4-2
25
Ferdinand Oswald
24
Fabian Koch
30
Raffael Behounek
15
Maxime Awoudja
44
Kofi Schulz
21
Zan Rogelj
98
Sandi Ogrinec
4
Valentino Mueller
77
Julius Ertlhaler
33
Tim Prica
10
Bror Blume
9 2
Rasmus Hoejlund
13
Jakob Jantscher
11
Manprit Sarkaria
8
Alexander Prass
4
Jon Gorenc-Stankovic
25
Stefan Hierlaender
44
Amadou Dante
5
Gregory Wuethrich
42
David Affengruber
22
Jusuf Gazibegovic
27
Joerg Siebenhandl

Sturm Graz
4-3-1-2
Thay người | |||
58’ | Zan Rogelj Stefan Skrbo | 88’ | Jon Gorenc-Stankovic Lukas Jaeger |
58’ | Julius Ertlhaler Denis Tomic | 88’ | Amadou Dante Andreas Kuen |
77’ | Valentino Mueller Justin Forst | 90’ | Manprit Sarkaria Anderson Niangbo |
77’ | Sandi Ogrinec Johannes Naschberger | ||
90’ | Tim Prica Renny Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Tobias Schuetzenauer | ||
Stefan Skrbo | Niklas Geyrhofer | ||
Justin Forst | Luca Kronberger | ||
Renny Smith | Christoph Lang | ||
Dominik Stumberger | Anderson Niangbo | ||
Johannes Naschberger | Lukas Jaeger | ||
Denis Tomic | Andreas Kuen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại