- Lukas Sulzbacher43
- Johannes Naschberger (Thay: Quincy Butler)71
- Johannes Naschberger (Thay: Quincy Butler)81
- Cem Ustundag (Thay: Bror Blume)85
- Mahamadou Diarra (Thay: Lukas Hinterseer)85
- Osarenren Okungbowa (Thay: Florian Rieder)90
- Nene Dorgeles (Thay: Moussa Kounfolo Yeo)60
- Mamady Diambou (Thay: Lucas Gourna-Douath)77
- Bobby Clark (Thay: Stefan Bajcetic)77
- Amar Dedic80
- Petar Ratkov (Thay: Adam Daghim)90
- Leandro Morgalla (Thay: Hendry Blank)90
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs RB Salzburg
số liệu thống kê
WSG Tirol
RB Salzburg
26 Kiểm soát bóng 74
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs RB Salzburg
WSG Tirol (4-3-3): Adam Stejskal (40), Lukas Sulzbacher (6), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Lennart Czyborra (25), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Bror Blume (10), Quincy Butler (7), Lukas Hinterseer (16), Florian Rieder (33)
RB Salzburg (4-3-3): Janis Blaswich (1), Amar Dedić (70), Kamil Piatkowski (91), Samson Baidoo (6), Hendry Blank (4), Oscar Gloukh (30), Lucas Gourna-Douath (27), Stefan Bajčetić (8), Adam Daghim (28), Karim Konate (19), Moussa Kounfolo Yeo (49)
WSG Tirol
4-3-3
40
Adam Stejskal
6
Lukas Sulzbacher
5
Jamie Lawrence
3
David Gugganig
25
Lennart Czyborra
30
Matthäus Taferner
4
Valentino Muller
10
Bror Blume
7
Quincy Butler
16
Lukas Hinterseer
33
Florian Rieder
49
Moussa Kounfolo Yeo
19
Karim Konate
28
Adam Daghim
8
Stefan Bajčetić
27
Lucas Gourna-Douath
30
Oscar Gloukh
4
Hendry Blank
6
Samson Baidoo
91
Kamil Piatkowski
70
Amar Dedić
1
Janis Blaswich
RB Salzburg
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Quincy Butler Johannes Naschberger | 60’ | Moussa Kounfolo Yeo Nene Dorgeles |
85’ | Lukas Hinterseer Mahamadou Diarra | 77’ | Stefan Bajcetic Bobby Clark |
85’ | Bror Blume Cem Ustundag | 77’ | Lucas Gourna-Douath Mamady Diambou |
90’ | Florian Rieder Osarenren Okungbowa | 90’ | Adam Daghim Peter Ratkov |
90’ | Hendry Blank Leandro Morgalla |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Eckmayr | Alexander Schlager | ||
Mahamadou Diarra | Nicolas Capaldo | ||
Johannes Naschberger | Bobby Clark | ||
Cem Ustundag | Mamady Diambou | ||
Osarenren Okungbowa | Peter Ratkov | ||
Stefan Skrbo | Leandro Morgalla | ||
Thomas Geris | Nene Dorgeles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây RB Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại