![]() Christian Lichtenberger 9 | |
![]() Bror Blume 22 | |
![]() Matthaeus Taferner 22 | |
![]() Lukas Sulzbacher 44 | |
![]() Valentino Mueller 44 | |
![]() Quincy Butler (Thay: Stefan Skrbo) 46 | |
![]() Justin Forst (Thay: Mahamadou Diarra) 46 | |
![]() Quincy Butler (Thay: Mahamadou Diarra) 46 | |
![]() Tobias Anselm (Thay: Stefan Skrbo) 46 | |
![]() Milos Jovicic 55 | |
![]() Tio Cipot (Thay: Christian Lichtenberger) 56 | |
![]() Lukas Sulzbacher 57 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Bror Blume) 63 | |
![]() Benjamin Rosenberger 70 | |
![]() Michael Cheukoua (Thay: Romeo Vucic) 71 | |
![]() Atsushi Zaizen (Thay: Dominik Frieser) 71 | |
![]() Michael Lang 74 | |
![]() Osarenren Okungbowa (Thay: Lennart Czyborra) 81 | |
![]() Jacob Italiano (Thay: Michael Lang) 81 | |
![]() David Gugganig 83 |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs Grazer AK
số liệu thống kê

WSG Tirol

Grazer AK
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs Grazer AK
WSG Tirol (4-3-3): Adam Stejskal (40), Lukas Sulzbacher (6), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Lennart Czyborra (25), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Bror Blume (10), Mahamadou Diarra (8), Lukas Hinterseer (16), Stefan Skrbo (23)
Grazer AK (3-4-3): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Petar Filipovic (5), Marco Gantschnig (19), Michael Lang (21), Murat Satin (7), Dennis Dressel (24), Benjamin Rosenberger (27), Christian Lichtenberger (10), Romeo Vučić (12), Dominik Frieser (28)

WSG Tirol
4-3-3
40
Adam Stejskal
6
Lukas Sulzbacher
5
Jamie Lawrence
3
David Gugganig
25
Lennart Czyborra
30
Matthäus Taferner
4
Valentino Muller
10
Bror Blume
8
Mahamadou Diarra
16
Lukas Hinterseer
23
Stefan Skrbo
28
Dominik Frieser
12
Romeo Vučić
10
Christian Lichtenberger
27
Benjamin Rosenberger
24
Dennis Dressel
7
Murat Satin
21
Michael Lang
19
Marco Gantschnig
5
Petar Filipovic
30
Milos Jovicic
1
Jakob Meierhofer

Grazer AK
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Mahamadou Diarra Quincy Butler | 56’ | Christian Lichtenberger Tio Cipot |
46’ | Stefan Skrbo Tobias Anselm | 71’ | Dominik Frieser Atsushi Zaizen |
63’ | Bror Blume Johannes Naschberger | 71’ | Romeo Vucic Michael Cheukoua |
81’ | Lennart Czyborra Osarenren Okungbowa | 81’ | Michael Lang Jacob Italiano |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Eckmayr | Thomas Schiestl | ||
Quincy Butler | Juri Kirchmayr | ||
Tobias Anselm | Tio Cipot | ||
Alexander Ranacher | Marco Perchtold | ||
Johannes Naschberger | Jacob Italiano | ||
Justin Forst | Atsushi Zaizen | ||
Osarenren Okungbowa | Michael Cheukoua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại