![]() Marvin Potzmann 10 | |
![]() Cem Ustundag 19 | |
![]() Fisnik Asllani (Kiến tạo: Manuel Polster) 33 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Cem Ustundag) 46 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Luca Kronberger) 46 | |
![]() Mahamadou Diarra 62 | |
![]() Marvin Martins 66 | |
![]() Romeo Vucic (Thay: Andreas Gruber) 68 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Fisnik Asllani) 68 | |
![]() Manfred Fischer (Thay: Dominik Fitz) 68 | |
![]() David Gugganig 69 | |
![]() Luca Kronberger 71 | |
![]() Osarenren Okungbowa (Thay: Mahamadou Diarra) 75 | |
![]() Matthias Braunoeder (Thay: Aleksandar Jukic) 78 | |
![]() Romeo Vucic (Kiến tạo: Matthias Braunoeder) 80 | |
![]() Denis Tomic (Thay: Julius Ertlthaler) 85 | |
![]() Hakim Guenouche (Thay: Manuel Polster) 86 | |
![]() Muharem Huskovic 87 |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs Austria Wien
số liệu thống kê

WSG Tirol

Austria Wien
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 34
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs Austria Wien
WSG Tirol (4-3-1-2): Adam Stejskal (40), Lukas Sulzbacher (6), Felix Bacher (5), David Gugganig (3), Kofi Yeboah Schulz (44), Luca Kronberger (7), Cem Ustundag (20), Julius Ertlthaler (77), Matthaus Taferner (30), Mahamadou Diarra (8), Nik Prelec (9)
Austria Wien (3-4-3): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Marvin Martins (66), Matteo Meisl (40), Reinhold Ranftl (26), Aleksandar Jukic (77), Marvin Potzmann (19), Manuel Polster (11), Andreas Gruber (17), Fisnik Asllani (10), Dominik Fitz (36)

WSG Tirol
4-3-1-2
40
Adam Stejskal
6
Lukas Sulzbacher
5
Felix Bacher
3
David Gugganig
44
Kofi Yeboah Schulz
7
Luca Kronberger
20
Cem Ustundag
77
Julius Ertlthaler
30
Matthaus Taferner
8
Mahamadou Diarra
9
Nik Prelec
36
Dominik Fitz
10
Fisnik Asllani
17
Andreas Gruber
11
Manuel Polster
19
Marvin Potzmann
77
Aleksandar Jukic
26
Reinhold Ranftl
40
Matteo Meisl
66
Marvin Martins
46
Johannes Handl
1
Christian Fruchtl

Austria Wien
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Luca Kronberger Aleksander Buksa | 68’ | Andreas Gruber Roman Vucic |
46’ | Cem Ustundag Johannes Naschberger | 68’ | Fisnik Asllani Muharem Huskovic |
75’ | Mahamadou Diarra Osarenren Okungbowa | 68’ | Dominik Fitz Manfred Fischer |
85’ | Julius Ertlthaler Denis Tomic | 78’ | Aleksandar Jukic Matthias Braunoder |
86’ | Manuel Polster Hakim Guenouche |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksander Buksa | Roman Vucic | ||
Sandi Ogrinec | Matthias Braunoder | ||
Denis Tomic | Hakim Guenouche | ||
Johannes Naschberger | Muharem Huskovic | ||
David Jaunegg | James Holland | ||
Osarenren Okungbowa | Mirko Kos | ||
Benjamin Ozegovic | Manfred Fischer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại