![]() Andreas Gruber (Thay: Aleksandar Jukic) 62 | |
![]() Ibrahima Drame (Thay: Nikola Dovedan) 62 | |
![]() Tim Prica (Thay: Sandi Ogrinec) 64 | |
![]() Can Keles (Thay: Manuel Polster) 69 | |
![]() Zan Rogelj (Thay: Nik Prelec) 74 | |
![]() Julius Ertlhaler 74 | |
![]() Julius Ertlhaler (Thay: Thomas Sabitzer) 74 | |
![]() Osarenren Okungbowa (Thay: Bror Blume) 84 | |
![]() Julius Ertlhaler 84 | |
![]() Ibrahima Drame 90+2' |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs Austria Wien
số liệu thống kê

WSG Tirol

Austria Wien
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs Austria Wien
WSG Tirol (4-3-1-2): Ferdinand Oswald (25), Felix Bacher (5), Raffael Behounek (30), Kofi Yeboah Schulz (44), Lukas Sulzbacher (6), Sandi Ogrinec (98), Alexander Ranacher (14), Valentino Muller (4), Bror Blume (10), Nik Prelec (9), Thomas Sabitzer (7)
Austria Wien (4-2-3-1): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Matteo Meisl (40), Marvin Martins (66), Reinhold Ranftl (26), Matthias Braunoder (23), Manfred Fischer (30), Aleksandar Jukic (77), Dominik Fitz (36), Nikola Dovedan (10), Manuel Polster (11)

WSG Tirol
4-3-1-2
25
Ferdinand Oswald
5
Felix Bacher
30
Raffael Behounek
44
Kofi Yeboah Schulz
14
Alexander Ranacher
6
Lukas Sulzbacher
4
Valentino Muller
10
Bror Blume
98
Sandi Ogrinec
9
Nik Prelec
7
Thomas Sabitzer
11
Manuel Polster
36
Dominik Fitz
77
Aleksandar Jukic
10
Nikola Dovedan
30
Manfred Fischer
23
Matthias Braunoder
26
Reinhold Ranftl
66
Marvin Martins
40
Matteo Meisl
46
Johannes Handl
1
Christian Fruchtl

Austria Wien
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Sandi Ogrinec Tim Prica | 62’ | Aleksandar Jukic Andreas Gruber |
74’ | Nik Prelec Zan Rogelj | 62’ | Nikola Dovedan Ibrahima Drame |
74’ | Thomas Sabitzer Julius Ertlthaler | 69’ | Manuel Polster Can Keles |
84’ | Bror Blume Osarenren Okungbowa |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Ozegovic | Mirko Kos | ||
Osarenren Okungbowa | Matan Baltaxa | ||
Johannes Naschberger | Can Keles | ||
Zan Rogelj | James Holland | ||
Julius Ertlthaler | Andreas Gruber | ||
Tim Prica | Georg Teigl | ||
Justin Forst | Ibrahima Drame |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại