Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Matheus Cunha)20
  • Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Matheus Cunha)22
  • Nathan Fraser (Thay: Toti Gomes)46
  • Craig Dawson (VAR check)50
  • Thomas Doyle (Thay: Joao Gomes)63
  • Nathan Fraser70
  • Matt Doherty (Thay: Nelson Semedo)83
  • Mario Lemina88
  • Christian Noergaard (Kiến tạo: Sergio Reguilon)35
  • Mark Flekken60
  • Mathias Jensen68
  • Yegor Yarmolyuk (Thay: Mathias Jensen)69
  • Keane Lewis-Potter (Thay: Neal Maupay)76
  • Ivan Toney (Kiến tạo: Vitaly Janelt)77
  • Vitaly Janelt81
  • Kristoffer Vassbakk Ajer (Thay: Christian Noergaard)85
  • Shandon Baptiste (Thay: Vitaly Janelt)85

Thống kê trận đấu Wolves vs Brentford

số liệu thống kê
Wolves
Wolves
Brentford
Brentford
72 Kiểm soát bóng 28
11 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 13
1 Việt vị 0
28 Chuyền dài 9
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
4 Phản công 6
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolves vs Brentford

Tất cả (384)
90+9'

Brentford với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9'

Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 72%, Brentford: 28%.

90+8'

Quả phát bóng lên cho Brentford.

90+8'

Matt Doherty của Wolverhampton đánh đầu nhưng bóng đi quá xa khung thành.

90+8'

Pablo Sarabia của Wolverhampton thực hiện pha thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+8'

Nathan Collins giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+7'

Quả phát bóng lên cho Brentford.

90+7'

Mario Lemina của Wolverhampton cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi trúng đích.

90+6'

Pablo Sarabia của Wolverhampton chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Brentford bắt đầu phản công.

90+6'

Brentford thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+5'

Mark Flekken ra tay an toàn khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+5'

Kiểm soát bóng: Wolverhampton: 72%, Brentford: 28%.

90+5'

Craig Dawson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+5'

Shandon Baptiste thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Mark Flekken ra tay an toàn khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+4'

Wolverhampton thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

Mark Flekken của Brentford cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+3'

Trò chơi được khởi động lại.

90+2'

Ethan Pinnock dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.

Đội hình xuất phát Wolves vs Brentford

Wolves (3-4-3): José Sá (1), Max Kilman (23), Craig Dawson (15), Toti Gomes (24), Nélson Semedo (22), Mario Lemina (5), João Gomes (8), Rayan Aït-Nouri (3), Pablo Sarabia (21), Pedro Neto (7), Matheus Cunha (12)

Brentford (3-5-2): Mark Flekken (1), Nathan Collins (22), Ethan Pinnock (5), Ben Mee (16), Mads Roerslev (30), Mathias Jensen (8), Christian Nørgaard (6), Vitaly Janelt (27), Sergio Reguilón (12), Neal Maupay (7), Ivan Toney (17)

Wolves
Wolves
3-4-3
1
José Sá
23
Max Kilman
15
Craig Dawson
24
Toti Gomes
22
Nélson Semedo
5
Mario Lemina
8
João Gomes
3
Rayan Aït-Nouri
21
Pablo Sarabia
7
Pedro Neto
12
Matheus Cunha
17
Ivan Toney
7
Neal Maupay
12
Sergio Reguilón
27
Vitaly Janelt
6
Christian Nørgaard
8
Mathias Jensen
30
Mads Roerslev
16
Ben Mee
5
Ethan Pinnock
22
Nathan Collins
1
Mark Flekken
Brentford
Brentford
3-5-2
Thay người
20’
Matheus Cunha
Jean-Ricner Bellegarde
69’
Mathias Jensen
Yehor Yarmoliuk
46’
Toti Gomes
Nathan Fraser
76’
Neal Maupay
Keane Lewis-Potter
63’
Joao Gomes
Tommy Doyle
85’
Christian Noergaard
Kristoffer Ajer
83’
Nelson Semedo
Matt Doherty
85’
Vitaly Janelt
Shandon Baptiste
Cầu thủ dự bị
Daniel Bentley
Thomas Strakosha
Matt Doherty
Zanka
Santiago Bueno
Kristoffer Ajer
Hugo Bueno
Shandon Baptiste
Boubacar Traore
Yehor Yarmoliuk
Tommy Doyle
Ethan Brierley
Jean-Ricner Bellegarde
Saman Ghoddos
Tawanda Chirewa
Keane Lewis-Potter
Nathan Fraser
Mikkel Damsgaard
Huấn luyện viên

Gary ONeil

Thomas Frank

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
18/09 - 2021
22/01 - 2022
29/10 - 2022
15/04 - 2023
28/12 - 2023
Cúp FA
06/01 - 2024
17/01 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-0
Premier League
10/02 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
H1: 1-0
20/10 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
Carabao Cup
19/09 - 2024
H1: 2-1
Premier League
15/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Carabao Cup
30/10 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
Carabao Cup
18/09 - 2024
Premier League
14/09 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool119111528T T H T T
2Man CityMan City11722923T T T B B
3ChelseaChelsea11542819H B T H H
4ArsenalArsenal11542619T B H B H
5Nottingham ForestNottingham Forest11542519H T T T B
6BrightonBrighton11542419T T H B T
7FulhamFulham11533318B B H T T
8NewcastleNewcastle11533218H B B T T
9Aston VillaAston Villa11533018H T H B B
10TottenhamTottenham115151016B T B T B
11BrentfordBrentford11515016T B T B T
12BournemouthBournemouth11434015B T H T B
13Man UnitedMan United11434015H T B H T
14West HamWest Ham11335-612T B T B H
15LeicesterLeicester11245-710T T B H B
16EvertonEverton11245-710H T H B H
17Ipswich TownIpswich Town11155-108B B B H T
18Crystal PalaceCrystal Palace11146-77B B T H B
19WolvesWolves11137-116B B H H T
20SouthamptonSouthampton11119-144B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X