Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jonas Wind (Kiến tạo: Mohamed Amoura)20
- Sebastiaan Bornauw45+1'
- Maximilian Arnold55
- Ridle Baku (Thay: Tiago Tomas)65
- Mohamed Amoura (Kiến tạo: Jonas Wind)68
- Mohamed Amoura74
- Mohamed Amoura74
- Mohamed Amoura79
- Aster Vranckx (Thay: Mattias Svanberg)80
- Salih Ozcan (Thay: Maximilian Arnold)86
- Kevin Behrens (Thay: Mohamed Amoura)86
- Salih Oezcan (Thay: Maximilian Arnold)87
- Aster Vranckx90+2'
- Konstantinos Koulierakis90+4'
- Atakan Karazor24
- (Pen) Enzo Millot32
- Enzo Millot32
- Deniz Undav (Thay: Enzo Millot)57
- Atakan Karazor63
- Chris Fuhrich (Thay: Ermedin Demirovic)71
- El Bilal Toure (Thay: Fabian Rieder)71
- Chris Fuhrich (Thay: Fabian Rieder)71
- El Bilal Toure (Thay: Ermedin Demirovic)71
- Chris Fuehrich (Thay: Fabian Rieder)71
- Pascal Stenzel (Thay: Josha Vagnoman)86
- Nick Woltemade (Thay: Jamie Leweling)86
- Pascal Stenzel (Thay: Josha Vagnoman)88
- Deniz Undav (Kiến tạo: Maximilian Mittelstaedt)90+7'
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs Stuttgart
Diễn biến Wolfsburg vs Stuttgart
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Maximilian Mittelstaedt của VfB Stuttgart phạm lỗi với Ridle Baku
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 30%, VfB Stuttgart: 70%.
VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Maximilian Mittelstaedt là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A A L - Deniz Undav tung cú vô lê vào lưới bằng chân phải. Một cú dứt điểm tuyệt vời!
Maximilian Mittelstaedt tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
El Bilal Toure đánh đầu về phía khung thành, nhưng Kamil Grabara đã có mặt để dễ dàng cản phá
Đường chuyền của Maximilian Mittelstaedt từ VfB Stuttgart đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 30%, VfB Stuttgart: 70%.
Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.
Một cơ hội đến với Jeff Chabot từ VfB Stuttgart nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc
Chris Fuehrich của VfB Stuttgart thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Thẻ vàng cho Konstantinos Koulierakis.
Cú sút của Deniz Undav bị chặn lại.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Konstantinos Koulierakis của Wolfsburg phạm lỗi với Deniz Undav
Thẻ vàng cho Aster Vranckx.
Thẻ vàng cho Aster Vranckx.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Aster Vranckx của Wolfsburg phạm lỗi với Anthony Rouault
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs Stuttgart
Wolfsburg (4-4-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Sebastiaan Bornauw (3), Cédric Zesiger (5), Konstantinos Koulierakis (4), Tiago Tomas (11), Maximilian Arnold (27), Mattias Svanberg (32), Jakub Kaminski (16), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)
Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Josha Vagnoman (4), Anthony Rouault (29), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Fabian Rieder (32), Enzo Millot (8), Jamie Leweling (18), Ermedin Demirović (9)
Thay người | |||
65’ | Tiago Tomas Ridle Baku | 57’ | Enzo Millot Deniz Undav |
80’ | Mattias Svanberg Aster Vranckx | 71’ | Fabian Rieder Chris Führich |
86’ | Mohamed Amoura Kevin Behrens | 71’ | Ermedin Demirovic El Bilal Toure |
87’ | Maximilian Arnold Salih Özcan | 86’ | Josha Vagnoman Pascal Stenzel |
86’ | Jamie Leweling Nick Woltemade |
Cầu thủ dự bị | |||
David Odogu | Fabian Bredlow | ||
Ridle Baku | Ramon Hendriks | ||
Kevin Behrens | Pascal Stenzel | ||
Salih Özcan | Anrie Chase | ||
Pavao Pervan | Yannik Keitel | ||
Marius Muller | Chris Führich | ||
Denis Vavro | El Bilal Toure | ||
Aster Vranckx | Nick Woltemade | ||
Bence Dardai | Deniz Undav |
Tình hình lực lượng | |||
Rogerio Chấn thương đầu gối | Dan Zagadou Chấn thương đầu gối | ||
Joakim Mæhle Va chạm | Ameen Al-Dakhil Chấn thương cơ | ||
Yannick Gerhardt Thẻ đỏ trực tiếp | Leonidas Stergiou Đau lưng | ||
Lovro Majer Chấn thương mắt cá | Luca Raimund Va chạm | ||
Kevin Paredes Chấn thương bàn chân | Nikolas Nartey Chấn thương đầu gối | ||
Lukas Nmecha Chấn thương đùi | Justin Diehl Chấn thương vai | ||
Bartosz Bialek Chấn thương đầu gối | |||
Patrick Wimmer Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại