Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jonas Wind (Kiến tạo: Mattias Svanberg)9
- Mattias Svanberg35
- Cedric Zesiger45+4'
- Moritz Jenz (Thay: Sebastiaan Bornauw)46
- Maxence Lacroix59
- Rogerio (Kiến tạo: Jonas Wind)66
- Kevin Paredes (Thay: Vaclav Cerny)73
- Maximilian Arnold (Thay: Lovro Majer)77
- Yannick Gerhardt (Thay: Mattias Svanberg)83
- Tiago Tomas (Thay: Jonas Wind)84
- Koen Casteels90+2'
- Ikoma Lois Openda33
- Lois Openda33
- Marco Rose34
- Yussuf Poulsen (Kiến tạo: Ikoma Lois Openda)52
- Emil Forsberg (Thay: Yussuf Poulsen)73
- Xavi Simons79
- Fabio Carvalho (Thay: Christoph Baumgartner)83
- Nicolas Seiwald (Thay: Amadou Haidara)83
- Nicolas Seiwald (Thay: Amadou Haidara)85
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs RB Leipzig
Diễn biến Wolfsburg vs RB Leipzig
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 42%, RB Leipzig: 58%.
Ikoma Lois Openda của RB Leipzig bị phạt việt vị.
Moritz Jenz của Wolfsburg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cedric Zesiger của Wolfsburg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Lois Openda của Leipzig bị thổi việt vị.
Rogerio của Wolfsburg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
RB Leipzig đang kiểm soát bóng.
Robert Hartmann ra hiệu cho Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân của Leipzig.
Ném biên cho Wolfsburg bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Wolfsburg.
Koen Casteels của Wolfsburg nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
Xavi Simons sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Aster Vranckx của Wolfsburg cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
David Raum thực hiện pha bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Ridle Baku giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Koen Casteels (Wolfsburg) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Wolfsburg.
Xavi Simons của Leipzig thoát hiểm tại Volkswagen Arena. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs RB Leipzig
Wolfsburg (3-4-3): Koen Casteels (1), Maxence Lacroix (4), Sebastiaan Bornauw (3), Cedric Zesiger (5), Ridle Baku (20), Mattias Svanberg (32), Aster Vranckx (6), Rogerio (13), Lovro Majer (19), Jonas Wind (23), Vaclav Cerny (7)
RB Leipzig (4-4-2): Janis Blaswich (21), Benjamin Henrichs (39), Mohamed Simakan (2), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Christoph Baumgartner (14), Xaver Schlager (24), Amadou Haidara (8), Xavi Simons (20), Yussuf Poulsen (9), Lois Openda (17)
Thay người | |||
46’ | Sebastiaan Bornauw Moritz Jenz | 73’ | Yussuf Poulsen Emil Forsberg |
73’ | Vaclav Cerny Kevin Paredes | 83’ | Amadou Haidara Nicolas Seiwald |
77’ | Lovro Majer Maximilian Arnold | 83’ | Christoph Baumgartner Fabio Carvalho |
83’ | Mattias Svanberg Yannick Gerhardt | ||
84’ | Jonas Wind Tiago Tomas |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Arnold | Lukas Klostermann | ||
Kevin Paredes | Peter Gulacsi | ||
Pavao Pervan | Christopher Lenz | ||
Kilian Fischer | Nicolas Seiwald | ||
Moritz Jenz | Fabio Carvalho | ||
Jakub Kaminski | Ilaix Moriba | ||
Yannick Gerhardt | Kevin Kampl | ||
Amin Sarr | Benjamin Sesko | ||
Tiago Tomas | Emil Forsberg |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs RB Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây RB Leipzig
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại