Thứ Hai, 31/03/2025
(Pen) Marvin Pieringer
16
Denis Vavro (Thay: Konstantinos Koulierakis)
26
Tim Siersleben
32
Adrian Beck
43
Jonas Wind (Thay: Tiago Tomas)
46
Jan Schoeppner
51
Yannick Gerhardt
51
Kilian Fischer
52
Niklas Dorsch
52
Jakub Kaminski (Thay: Andreas Skov Olsen)
61
Lukas Nmecha (Thay: Bence Dardai)
61
Jonas Foehrenbach (Thay: Marnon-Thomas Busch)
66
Niklas Dorsch
74
Luca Kerber (Thay: Frans Kraetzig)
78
Paul Wanner (Thay: Adrian Beck)
78
Kevin Behrens (Thay: Kilian Fischer)
82
Stefan Schimmer (Thay: Niklas Dorsch)
90
Lukas Nmecha
90+3'

Thống kê trận đấu Wolfsburg vs FC Heidenheim

số liệu thống kê
Wolfsburg
Wolfsburg
FC Heidenheim
FC Heidenheim
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wolfsburg vs FC Heidenheim

Tất cả (365)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 21545 người.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 56%, FC Heidenheim: 44%.

90+7'

Cú sút của Yannick Gerhardt bị chặn lại.

90+7'

Cú sút của Jonas Wind bị chặn lại.

90+7'

Cú tạt bóng của Maximilian Arnold từ Wolfsburg thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+7'

Maximilian Arnold thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+7'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Phát bóng lên cho FC Heidenheim.

90+6'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Cú sút của Patrick Wimmer bị chặn lại.

90+6'

Cú tạt bóng của Kevin Behrens từ Wolfsburg thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Benedikt Gimber giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Cú tạt bóng của Joakim Maehle từ Wolfsburg thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 61%, FC Heidenheim: 39%.

90+5'

Trận đấu được tiếp tục.

90+5'

Budu Zivzivadze bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+4'

Budu Zivzivadze bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+3'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Wolfsburg vs FC Heidenheim

Wolfsburg (4-3-3): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Sebastiaan Bornauw (3), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Bence Dardai (24), Maximilian Arnold (27), Yannick Gerhardt (31), Andreas Skov Olsen (7), Tiago Tomas (11), Patrick Wimmer (39)

FC Heidenheim (3-5-2): Kevin Müller (1), Patrick Mainka (6), Benedikt Gimber (5), Tim Siersleben (4), Marnon Busch (2), Niklas Dorsch (39), Adrian Beck (21), Jan Schoppner (3), Frans Krätzig (13), Budu Zivzivadze (12), Marvin Pieringer (18)

Wolfsburg
Wolfsburg
4-3-3
1
Kamil Grabara
2
Kilian Fischer
3
Sebastiaan Bornauw
4
Konstantinos Koulierakis
21
Joakim Mæhle
24
Bence Dardai
27
Maximilian Arnold
31
Yannick Gerhardt
7
Andreas Skov Olsen
11
Tiago Tomas
39
Patrick Wimmer
18
Marvin Pieringer
12
Budu Zivzivadze
13
Frans Krätzig
3
Jan Schoppner
21
Adrian Beck
39
Niklas Dorsch
2
Marnon Busch
4
Tim Siersleben
5
Benedikt Gimber
6
Patrick Mainka
1
Kevin Müller
FC Heidenheim
FC Heidenheim
3-5-2
Thay người
26’
Konstantinos Koulierakis
Denis Vavro
66’
Marnon-Thomas Busch
Jonas Fohrenbach
46’
Tiago Tomas
Jonas Wind
78’
Frans Kraetzig
Luca Kerber
61’
Bence Dardai
Lukas Nmecha
78’
Adrian Beck
Paul Wanner
61’
Andreas Skov Olsen
Jakub Kaminski
90’
Niklas Dorsch
Stefan Schimmer
82’
Kilian Fischer
Kevin Behrens
Cầu thủ dự bị
Jonas Wind
Vitus Eicher
Aster Vranckx
Jonas Fohrenbach
Kevin Paredes
Norman Theuerkauf
Lukas Nmecha
Léo Scienza
Denis Vavro
Luca Kerber
Marius Muller
Stefan Schimmer
David Odogu
Maximilian Breunig
Jakub Kaminski
Sirlord Conteh
Kevin Behrens
Paul Wanner
Tình hình lực lượng

Niklas Klinger

Không xác định

Omar Traore

Kỷ luật

Mathys Angely

Chấn thương đầu gối

Mathias Honsak

Chấn thương cơ

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Julian Niehues

Chấn thương cơ

Mads Roerslev

Chấn thương bàn chân

Thomas Keller

Chấn thương háng

Lovro Majer

Chấn thương mắt cá

Mohamed Amoura

Kỷ luật

Bartosz Bialek

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Ralph Hasenhuttl

Frank Schmidt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
19/08 - 2023
20/01 - 2024
11/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Heidenheim

Bundesliga
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
Bundesliga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
Bundesliga
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X