Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 49%, FC Heidenheim: 51%.
- Jonas Wind6
- Jonas Wind (Kiến tạo: Mattias Svanberg)27
- Yannick Gerhardt36
- Patrick Wimmer45+5'
- Tiago Tomas (Thay: Patrick Wimmer)66
- Aster Vranckx (Thay: Lovro Majer)66
- Jakub Kaminski (Thay: Vaclav Cerny)66
- Nicolas Cozza (Thay: Mattias Svanberg)87
- Kevin Paredes (Thay: Ridle Baku)90
- Aster Vranckx90+2'
- Omar Traore (Thay: Marnon-Thomas Busch)32
- Denis Thomalla (Thay: Adrian Beck)46
- Kevin Sessa (Thay: Marvin Pieringer)58
- Nikola Dovedan (Thay: Eren Dinkci)58
- Stefan Schimmer (Thay: Lennard Maloney)84
Thống kê trận đấu Wolfsburg vs FC Heidenheim
Diễn biến Wolfsburg vs FC Heidenheim
Số người tham dự hôm nay là 22620.
Wolfsburg với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 48%, FC Heidenheim: 52%.
FC Heidenheim đang kiểm soát bóng.
Yannick Gerhardt rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Denis Thomalla từ FC Heidenheim đã đi hơi xa ở đó khi kéo ngã Kevin Paredes
Kiểm soát bóng: Wolfsburg: 48%, FC Heidenheim: 52%.
Wolfsburg đang kiểm soát bóng.
Cedric Zesiger giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
FC Heidenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Wolfsburg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aster Vranckx từ Wolfsburg đã đi hơi xa ở đó khi hạ gục Florian Pick
Thẻ vàng cho Aster Vranckx.
Aster Vranckx từ Wolfsburg đã đi hơi xa ở đó khi hạ gục Florian Pick
Bàn tay an toàn từ Koen Casteels khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Aster Vranckx của Wolfsburg vấp phải Tim Siersleben
FC Heidenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Đội hình xuất phát Wolfsburg vs FC Heidenheim
Wolfsburg (4-3-3): Koen Casteels (1), Ridle Baku (20), Maxence Lacroix (4), Cedric Zesiger (5), Joakim Maehle (21), Lovro Majer (19), Yannick Gerhardt (31), Mattias Svanberg (32), Vaclav Cerny (7), Jonas Wind (23), Patrick Wimmer (39)
FC Heidenheim (4-3-1-2): Kevin Muller (1), Marnon Busch (2), Patrick Mainka (6), Tim Siersleben (4), Jonas Fohrenbach (19), Eren Dinkci (8), Lennard Maloney (33), Florian Pick (17), Adrian Beck (21), Tim Kleindienst (10), Marvin Pieringer (18)
Thay người | |||
66’ | Lovro Majer Aster Vranckx | 32’ | Marnon-Thomas Busch Omar Traore |
66’ | Vaclav Cerny Jakub Kaminski | 46’ | Adrian Beck Denis Thomalla |
66’ | Patrick Wimmer Tiago Tomas | 58’ | Marvin Pieringer Kevin Sessa |
87’ | Mattias Svanberg Nicolas Cozza | 58’ | Eren Dinkci Nikola Dovedan |
90’ | Ridle Baku Kevin Paredes | 84’ | Lennard Maloney Stefan Schimmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavao Pervan | Vitus Eicher | ||
Sebastiaan Bornauw | Benedikt Gimber | ||
Nicolas Cozza | Omar Traore | ||
Moritz Jenz | Norman Theuerkauf | ||
Aster Vranckx | Jan Schoppner | ||
Jakub Kaminski | Kevin Sessa | ||
Kevin Paredes | Nikola Dovedan | ||
Tiago Tomas | Stefan Schimmer | ||
Dzenan Pejcinovic | Denis Thomalla |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Wolfsburg vs FC Heidenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsburg
Thành tích gần đây FC Heidenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại