![]() Thorsten Rocher 20 | |
![]() Thorsten Rocher 52 | |
![]() Michael Liendl 55 | |
![]() James Holland (Thay: Hyun-Seok Hong) 61 | |
![]() Marko Raguz (Thay: Alexander Schmidt) 62 | |
![]() Eliel Peretz (Thay: Christopher Wernitznig) 67 | |
![]() Dario Vizinger (Thay: Tai Baribo) 67 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Thomas Goiginger) 70 | |
![]() Nikolas Veratschnig (Thay: Michael Liendl) 79 | |
![]() Yannis Letard (Thay: Jan Boller) 84 | |
![]() Keito Nakamura (Thay: Andreas Gruber) 84 | |
![]() Philipp Wiesinger 87 | |
![]() Sven Sprangler (Thay: Matthaeus Taferner) 90 |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs LASK
số liệu thống kê

Wolfsberger AC

LASK
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 37
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs LASK
Wolfsberger AC (4-3-1-2): Alexander Kofler (31), Adis Jasic (97), Amar Dedic (77), Luka Lochoshvili (44), Michael Novak (27), Christopher Wernitznig (24), Mario Leitgeb (16), Matthaeus Taferner (30), Michael Liendl (10), Tai Baribo (11), Thorsten Rocher (18)
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Marvin Potzmann (19), Jan Boller (34), Philipp Wiesinger (6), Filip Twardzik (26), Hyun-Seok Hong (21), Peter Michorl (8), Andreas Gruber (17), Sascha Horvath (30), Thomas Goiginger (27), Alexander Schmidt (23)

Wolfsberger AC
4-3-1-2
31
Alexander Kofler
97
Adis Jasic
77
Amar Dedic
44
Luka Lochoshvili
27
Michael Novak
24
Christopher Wernitznig
16
Mario Leitgeb
30
Matthaeus Taferner
10
Michael Liendl
11
Tai Baribo
18
Thorsten Rocher
23
Alexander Schmidt
27
Thomas Goiginger
30
Sascha Horvath
17
Andreas Gruber
8
Peter Michorl
21
Hyun-Seok Hong
26
Filip Twardzik
6
Philipp Wiesinger
34
Jan Boller
19
Marvin Potzmann
1
Alexander Schlager

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Tai Baribo Dario Vizinger | 61’ | Hyun-Seok Hong James Holland |
67’ | Christopher Wernitznig Eliel Peretz | 62’ | Alexander Schmidt Marko Raguz |
79’ | Michael Liendl Nikolas Veratschnig | 70’ | Thomas Goiginger Florian Flecker |
90’ | Matthaeus Taferner Sven Sprangler | 84’ | Andreas Gruber Keito Nakamura |
84’ | Jan Boller Yannis Letard |
Cầu thủ dự bị | |||
Dario Vizinger | Keito Nakamura | ||
Eliel Peretz | Felix Luckeneder | ||
Sven Sprangler | Florian Flecker | ||
Nikolas Veratschnig | James Holland | ||
Fabian Tauchhammer | Marko Raguz | ||
David Gugganig | Yannis Letard | ||
Manuel Kuttin | Thomas Gebauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại