![]() Robert Zulj 11 | |
![]() (VAR check) 14 | |
![]() Mohamed Bamba (Kiến tạo: Augustine Boakye) 25 | |
![]() Mario Leitgeb (Thay: Samson Tijani) 26 | |
![]() Lukas Ibertsberger (Thay: Scott Kennedy) 27 | |
![]() Florian Rieder (Kiến tạo: Lukas Ibertsberger) 40 | |
![]() Dominik Baumgartner 42 | |
![]() Andres Andrade 45 | |
![]() Nikolas Veratschnig 45+2' | |
![]() Nikolas Veratschnig 45+4' | |
![]() Husein Balic (Thay: Elias Havel) 46 | |
![]() Ebrima Darboe (Thay: Branko Jovicic) 46 | |
![]() Sanoussy Ba (Thay: George Bello) 46 | |
![]() Thomas Goiginger 67 | |
![]() Thomas Goiginger (Thay: Marin Ljubicic) 67 | |
![]() Nikolas Veratschnig 73 | |
![]() Sascha Horvath 73 | |
![]() Adis Jasic (Thay: Augustine Boakye) 75 | |
![]() Mohamed Bamba 75 | |
![]() Manfred Schmid 76 | |
![]() Manfred Schmid 78 | |
![]() Mohamed Bamba 79 | |
![]() Sascha Horvath 79 | |
![]() Ervin Omic (Thay: Florian Rieder) 80 | |
![]() Moussa Kone (Thay: Maksym Talovierov) 80 | |
![]() Philipp Ziereis 81 | |
![]() (Pen) Thomas Goiginger 84 |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs LASK
số liệu thống kê

Wolfsberger AC

LASK
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs LASK
Wolfsberger AC (3-4-1-2): Hendrik Bonmann (1), Dominik Baumgartner (22), Simon Piesinger (8), Scott Kennedy (4), Nikolas Veratschnig (17), Jonathan Scherzer (3), Samson Tijani (6), Sandro Altunashvili (19), Florian Rieder (23), Mohamed Bamba (12), Augustine Boakye (20)
LASK (3-4-3): Tobias Lawal (1), Philipp Ziereis (5), Maksym Talovierov (4), Andres Andrade (16), Andres Andrade (16), Florian Flecker (29), Branko Jovicic (18), Sascha Horvath (30), George Bello (2), Marin Ljubicic (9), Robert Zulj (10), Elias Havel (24)

Wolfsberger AC
3-4-1-2
1
Hendrik Bonmann
22
Dominik Baumgartner
8
Simon Piesinger
4
Scott Kennedy
17
Nikolas Veratschnig
3
Jonathan Scherzer
6
Samson Tijani
19
Sandro Altunashvili
23
Florian Rieder
12
Mohamed Bamba
20
Augustine Boakye
24
Elias Havel
10
Robert Zulj
9
Marin Ljubicic
2
George Bello
30
Sascha Horvath
18
Branko Jovicic
29
Florian Flecker
16
Andres Andrade
16
Andres Andrade
4
Maksym Talovierov
5
Philipp Ziereis
1
Tobias Lawal

LASK
3-4-3
Thay người | |||
26’ | Samson Tijani Mario Leitgeb | 46’ | Branko Jovicic Ebrima Darboe |
27’ | Scott Kennedy Lukas Ibertsberger | 46’ | George Bello Sanoussy Ba |
75’ | Augustine Boakye Adis Jasic | 46’ | Elias Havel Husein Balic |
80’ | Florian Rieder Ervin Omic | 67’ | Marin Ljubicic Thomas Goiginger |
80’ | Maksym Talovierov Moussa Kone |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Ibertsberger | Ebrima Darboe | ||
Adis Jasic | Thomas Goiginger | ||
Lukas Gutlbauer | Sanoussy Ba | ||
Mario Leitgeb | Ivan Ljubic | ||
Ervin Omic | Husein Balic | ||
Bernhard Zimmermann | Jörg Siebenhandl | ||
Thomas Sabitzer | Moussa Kone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại