![]() Thierno Ballo 4 | |
![]() Fabio Strauss 14 | |
![]() Michael Brandner 22 | |
![]() Danilo Mitrovic 23 | |
![]() Stefan Haudum 44 | |
![]() Marco Krainz (Thay: Michael Brandner) 46 | |
![]() Julian Golles (Thay: Fabian Windhager) 46 | |
![]() Conor Noss (Thay: Stefan Haudum) 46 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Fabian Windhager) 46 | |
![]() Thierno Ballo (Kiến tạo: Florian Rieder) 51 | |
![]() Thomas Sabitzer (Thay: Thierno Ballo) 63 | |
![]() Thorsten Rocher (Thay: Bernhard Zimmermann) 69 | |
![]() Pascal Muller (Thay: Ervin Omic) 69 | |
![]() Pascal Muller 74 | |
![]() Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo) 75 | |
![]() Dominik Baumgartner 79 | |
![]() Mehmet Ibrahimi (Thay: Paul Mensah) 84 | |
![]() Augustine Boakye (Thay: Florian Rieder) 86 | |
![]() Konstantin Kerschbaumer (Thay: Adis Jasic) 86 | |
![]() Simon Pirkl (Kiến tạo: Julian Peter Goelles) 90+1' |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs BW Linz
số liệu thống kê

Wolfsberger AC

BW Linz
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 27
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs BW Linz
Wolfsberger AC (4-1-4-1): Hendrik Bonmann (1), Dominik Baumgartner (22), Simon Piesinger (8), Scott Kennedy (4), Jonathan Scherzer (3), Mario Leitgeb (16), Thierno Ballo (11), Adis Jasic (97), Ervin Omic (44), Florian Rieder (23), Bernhard Zimmermann (9)
BW Linz (3-4-3): Nicolas Schmid (1), Stefan Haudum (27), Fabio Strauss (2), Danilo Mitrovic (5), Fabian Windhager (22), Michael Brandner (13), Tobias Koch (6), Simon Pirkl (8), Paul Mensah (10), Ronivaldo (9), Raphael Hofer (11)

Wolfsberger AC
4-1-4-1
1
Hendrik Bonmann
22
Dominik Baumgartner
8
Simon Piesinger
4
Scott Kennedy
3
Jonathan Scherzer
16
Mario Leitgeb
11 2
Thierno Ballo
97
Adis Jasic
44
Ervin Omic
23
Florian Rieder
9
Bernhard Zimmermann
11
Raphael Hofer
9
Ronivaldo
10
Paul Mensah
8
Simon Pirkl
6
Tobias Koch
13
Michael Brandner
22
Fabian Windhager
5
Danilo Mitrovic
2
Fabio Strauss
27
Stefan Haudum
1
Nicolas Schmid

BW Linz
3-4-3
Thay người | |||
63’ | Thierno Ballo Thomas Sabitzer | 46’ | Michael Brandner Marco Krainz |
69’ | Bernhard Zimmermann Thorsten Rocher | 46’ | Fabian Windhager Julian Golles |
69’ | Ervin Omic Pascal Muller | 46’ | Stefan Haudum Conor Noss |
86’ | Florian Rieder Augustine Boakye | 75’ | Ronivaldo Stefan Feiertag |
86’ | Adis Jasic Konstantin Kerschbaumer | 84’ | Paul Mensah Mehmet Ibrahimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Augustine Boakye | Kevin Radulovic | ||
Thomas Sabitzer | Marco Krainz | ||
Konstantin Kerschbaumer | Marcel Schantl | ||
Thorsten Rocher | Julian Golles | ||
Lukas Ibertsberger | Mehmet Ibrahimi | ||
Lukas Gutlbauer | Stefan Feiertag | ||
Pascal Muller | Conor Noss |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại