![]() Felicio Brown Forbes 10 | |
![]() Lukasz Sekulski (Kiến tạo: Rafal Wolski) 39 | |
![]() Mateusz Szwoch 42 | |
![]() Lukasz Sekulski (Kiến tạo: Damian Michalski) 48 | |
![]() Rafal Wolski 57 | |
![]() Hubert Sobol 69 | |
![]() Jakub Rzezniczak 84 | |
![]() Georgiy Zhukov 90 |
Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Wisla Krakow
số liệu thống kê

Wisla Plock

Wisla Krakow
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wisla Plock vs Wisla Krakow
Wisla Plock (4-2-3-1): Krzysztof Kaminski (1), Damian Zbozien (33), Jakub Rzezniczak (25), Damian Michalski (2), Anton Krivotsyuk (5), Fryderyk Gerbowski (32), Damian Rasak (6), Marko Kolar (24), Rafal Wolski (10), Mateusz Szwoch (14), Lukasz Sekulski (20)
Wisla Krakow (4-2-3-1): Mikolaj Bieganski (31), Konrad Gruszkowski (20), Serafin Szota (17), Alan Uryga (6), Matej Hanousek (15), Michal Frydrych (25), Georgiy Zhukov (10), Yaw Yeboah (40), Michal Skvarka (92), Piotr Starzynski (54), Felicio Brown Forbes (91)

Wisla Plock
4-2-3-1
1
Krzysztof Kaminski
33
Damian Zbozien
25
Jakub Rzezniczak
2
Damian Michalski
5
Anton Krivotsyuk
32
Fryderyk Gerbowski
6
Damian Rasak
24
Marko Kolar
10
Rafal Wolski
14
Mateusz Szwoch
20 2
Lukasz Sekulski
91
Felicio Brown Forbes
54
Piotr Starzynski
92
Michal Skvarka
40
Yaw Yeboah
10
Georgiy Zhukov
25
Michal Frydrych
15
Matej Hanousek
6
Alan Uryga
17
Serafin Szota
20
Konrad Gruszkowski
31
Mikolaj Bieganski

Wisla Krakow
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Rafal Wolski Damian Warchol | 53’ | Piotr Starzynski Dor Hugy |
68’ | Lukasz Sekulski Patryk Tuszynski | 53’ | Felicio Brown Forbes Hubert Sobol |
76’ | Marko Kolar Jorginho | 63’ | Matej Hanousek Mateusz Mlynski |
89’ | Damian Zbozien Kristian Vallo | 64’ | Serafin Szota Patryk Plewka |
89’ | Mateusz Szwoch Filip Lesniak | 90’ | Konrad Gruszkowski Krystian Wachowiak |
Cầu thủ dự bị | |||
Damian Warchol | Adi Mehremic | ||
Dusan Lagator | Dor Hugy | ||
Damian Weglarz | Mateusz Mlynski | ||
Patryk Tuszynski | Hubert Sobol | ||
Dawid Kocyla | Dawid Szot | ||
Jorginho | Patryk Plewka | ||
Kristian Vallo | Dorian Gadek | ||
Marcel Blachewicz | Kacper Rosa | ||
Filip Lesniak | Krystian Wachowiak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Plock
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Krakow
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại