Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Wisla Plock vs Miedz Legnica hôm nay 24-04-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 4, 24/4

Kết thúc

Wisla Plock

Wisla Plock

2 : 1
Hiệp một: 0-1
T4, 23:00 24/04/2024
Vòng 29 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wiktor Bogacz
45+2'
Marcus Haglind Sangre
47
Lukasz Sekulski
53
Lukasz Sekulski
53
Emile Thiakane
59

Thống kê trận đấu Wisla Plock vs Miedz Legnica

số liệu thống kê
Wisla Plock
Wisla Plock
Miedz Legnica
Miedz Legnica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
8 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
09/08 - 2022
19/02 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
22/10 - 2023
24/04 - 2024
26/11 - 2024

Thành tích gần đây Wisla Plock

Hạng 2 Ba Lan
15/03 - 2025
11/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
26/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Miedz Legnica

Hạng 2 Ba Lan
15/03 - 2025
08/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
13/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
26/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2415632951H T H T T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2415632551H H H B T
3Miedz LegnicaMiedz Legnica2413651945H T B B T
4Wisla PlockWisla Plock2412841344H T T T H
5Polonia WarsawPolonia Warsaw241158338H T T H T
6Wisla KrakowWisla Krakow2410771837B T H T B
7Ruch ChorzowRuch Chorzow241077637H B H B H
8Znicz PruszkowZnicz Pruszkow24987235T B T T H
9LKS LodzLKS Lodz24978834H B H T T
10Stal RzeszowStal Rzeszow23977634B H T T H
11Gornik LecznaGornik Leczna24897433H B B B B
12GKS Tychy 71GKS Tychy 71247116532T T T T B
13Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg244911-1921H B H H H
14Chrobry GlogowChrobry Glogow245613-2121H B T H B
15Warta PoznanWarta Poznan245514-2320B H B B B
16Odra OpoleOdra Opole234811-2820T H B B H
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola242913-2515H H B H H
18Pogon SiedlcePogon Siedlce242616-2212H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X