![]() Piotr Tomasik (Kiến tạo: Mateusz Szwoch) 9 | |
![]() Lukasz Sekulski (Kiến tạo: Jorginho) 12 | |
![]() Konrad Gruszkowski 24 | |
![]() Sebastian Ring (Kiến tạo: Stefan Savic) 27 | |
![]() Lukasz Sekulski (Kiến tạo: Marko Kolar) 41 | |
![]() Momo Cisse (Thay: Stefan Savic) 46 | |
![]() Elvis Manu (Thay: Enis Fazlagic) 46 | |
![]() Elvis Manu (Kiến tạo: Marko Poletanovic) 58 | |
![]() Filip Lesniak (Thay: Marko Kolar) 61 | |
![]() Piotr Tomasik 66 | |
![]() Zdenek Ondrasek 66 | |
![]() Damian Michalski (Thay: Lukasz Sekulski) 69 | |
![]() Zdenek Ondrasek (Kiến tạo: Giorgi Tsitaishvili) 71 | |
![]() Maciej Sadlok 74 | |
![]() Dawid Szot (Thay: Sebastian Ring) 74 | |
![]() Patryk Tuszynski (Thay: Piotr Tomasik) 79 | |
![]() Dusan Lagator (Thay: Dominik Furman) 79 | |
![]() Igor Drapinski (Thay: Kristian Vallo) 79 | |
![]() Dor Hugy (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 83 | |
![]() Elvis Manu 90+9' | |
![]() (Pen) Mateusz Szwoch 90+11' |
Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs Wisla Plock
số liệu thống kê

Wisla Krakow

Wisla Plock
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wisla Krakow vs Wisla Plock
Wisla Krakow (4-2-3-1): Pawel Kieszek (1), Konrad Gruszkowski (20), Michal Frydrych (25), Maciej Sadlok (4), Sebastian Ring (3), Marko Poletanovic (8), Enis Fazlagic (22), Giorgi Tsitaishvili (14), Luis Fernandez (30), Stefan Savic (77), Zdenek Ondrasek (13)
Wisla Plock (4-4-2): Krzysztof Kaminski (1), Alexander Pawlak (89), Jakub Rzezniczak (25), Adam Chrzanowski (4), Piotr Tomasik (77), Kristian Vallo (15), Mateusz Szwoch (14), Dominik Furman (92), Jorginho (11), Marko Kolar (24), Lukasz Sekulski (20)

Wisla Krakow
4-2-3-1
1
Pawel Kieszek
20
Konrad Gruszkowski
25
Michal Frydrych
4
Maciej Sadlok
3
Sebastian Ring
8
Marko Poletanovic
22
Enis Fazlagic
14
Giorgi Tsitaishvili
30
Luis Fernandez
77
Stefan Savic
13
Zdenek Ondrasek
20 2
Lukasz Sekulski
24
Marko Kolar
11
Jorginho
92
Dominik Furman
14
Mateusz Szwoch
15
Kristian Vallo
77
Piotr Tomasik
4
Adam Chrzanowski
25
Jakub Rzezniczak
89
Alexander Pawlak
1
Krzysztof Kaminski

Wisla Plock
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Stefan Savic Momo Cisse | 61’ | Marko Kolar Filip Lesniak |
46’ | Enis Fazlagic Elvis Manu | 69’ | Lukasz Sekulski Damian Michalski |
74’ | Sebastian Ring Dawid Szot | 79’ | Kristian Vallo Igor Drapinski |
83’ | Giorgi Tsitaishvili Dor Hugy | 79’ | Piotr Tomasik Patryk Tuszynski |
79’ | Dominik Furman Dusan Lagator |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Skvarka | Tomasz Walczak | ||
Momo Cisse | Fryderyk Gerbowski | ||
Dawid Szot | Filip Lesniak | ||
Elvis Manu | Igor Drapinski | ||
Nikola Kuveljic | Patryk Tuszynski | ||
Serafin Szota | Radoslaw Cielemecki | ||
Georgiy Zhukov | Damian Michalski | ||
Dor Hugy | Damian Weglarz | ||
Mikolaj Bieganski | Dusan Lagator |
Nhận định Wisla Krakow vs Wisla Plock
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Krakow
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Plock
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại