Thứ Ba, 08/04/2025

Trực tiếp kết quả Wisla Krakow vs Lechia Gdansk hôm nay 11-05-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 11/5

Kết thúc

Wisla Krakow

Wisla Krakow

3 : 4

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 2-2
T7, 22:30 11/05/2024
Vòng 32 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Angel Rodado
19
Maksym Khlan
32
Bartosz Jaroch
44
(Pen) Tomasz Neugebauer
45+3'
David Junca
56
(Pen) Tomasz Neugebauer
58
Maksym Khlan
71
Joseph Colley
82
(Pen) Angel Rodado
89

Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Wisla Krakow
Wisla Krakow
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
2 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
12/09 - 2021
06/03 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
29/09 - 2023
H1: 1-0 | HP: 1-0
Hạng 2 Ba Lan
11/11 - 2023
11/05 - 2024

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
15/02 - 2025
13/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
04/12 - 2024
H1: 0-2 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
05/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
18/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2617633257H T T T T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2616732755H B T H T
3Wisla PlockWisla Plock2613851347T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica2613671545B B T B B
5Polonia WarsawPolonia Warsaw261358644T H T T T
6Wisla KrakowWisla Krakow2612772043H T B T T
7Gornik LecznaGornik Leczna261097839B B B T T
8GKS Tychy 71GKS Tychy 71269116738T T B T T
9Ruch ChorzowRuch Chorzow261079337H B H B B
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow26998136T T H H B
11LKS LodzLKS Lodz26989735H T T B H
12Stal RzeszowStal Rzeszow25979234T T H B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow266614-2224T H B B T
14Odra OpoleOdra Opole255812-2823B B H T B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg264913-2121H H H B B
16Warta PoznanWarta Poznan265615-2421B B B H B
17Pogon SiedlcePogon Siedlce263716-2016B B H T H
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola2621014-2616B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X