Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Wisla Krakow vs Arka Gdynia hôm nay 20-08-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 3, 20/8

Kết thúc

Wisla Krakow

Wisla Krakow

2 : 2

Arka Gdynia

Arka Gdynia

Hiệp một: 1-0
T3, 00:00 20/08/2024
Vòng 5 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Angel Rodado
13
Angel Rodado
49
Joao Oliveira
53
Wiktor Biedrzycki
70
Joao Oliveira
84

Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs Arka Gdynia

số liệu thống kê
Wisla Krakow
Wisla Krakow
Arka Gdynia
Arka Gdynia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
30/07 - 2022
18/02 - 2023
27/08 - 2023
09/03 - 2024
20/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Arka Gdynia

Hạng 2 Ba Lan
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3019833665T T H T H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3018842662T T B T H
3Wisla PlockWisla Plock3015961654T T T H B
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3015871753B T H T H
5Wisla KrakowWisla Krakow3015872353T T T T H
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3015781052T T T H H
7Gornik LecznaGornik Leczna30131071449T T T T H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 7130121261148T T T T H
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3012711443B B B T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3011910142B T B B T
11LKS LodzLKS Lodz3010812238H B B B T
12Stal RzeszowStal Rzeszow309813-635B B H B B
13Odra OpoleOdra Opole306915-2827B B B T H
14Chrobry GlogowChrobry Glogow306816-2426T B H B H
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3051015-2425B B H B T
16Warta PoznanWarta Poznan305619-3121B B B B B
17Pogon SiedlcePogon Siedlce304818-2120H B T B H
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3031116-2620B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X