![]() Zachary Athekame 34 | |
![]() Mohamed Aly Camara 39 | |
![]() Lewin Blum (Thay: Zachary Athekame) 46 | |
![]() Lukasz Lakomy (Thay: Christian Fassnacht) 56 | |
![]() Ebrima Colley (Thay: Alan Virginius) 66 | |
![]() Miguel Chaiwa (Thay: Rayan Raveloson) 66 | |
![]() Basil Stillhart (Thay: Fabian Frei) 76 | |
![]() Stephane Cueni (Thay: Adrian Durrer) 76 | |
![]() Abdu Conte (Thay: Jaouen Hadjam) 77 | |
![]() Matteo Di Giusto (Thay: Christian Gomis) 82 | |
![]() Labinot Bajrami (Thay: Antoine Baroan) 82 | |
![]() Matteo Di Giusto 84 | |
![]() Labinot Bajrami 90 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Young Boys
số liệu thống kê

Winterthur

Young Boys
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs Young Boys
Winterthur (4-3-1-2): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Lukas Muhl (5), Loic Luthi (21), Dario Ulrich (19), Adrian Durrer (22), Remo Arnold (16), Luca Zuffi (7), Fabian Frei (20), Christian Pierre Louis Gomis (15), Antoine Baroan (28)
Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (33), Zachary Athekame (24), Mohamed Camara (13), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Alan Virginius (21), Rayan Raveloson (45), Filip Ugrinic (7), Joël Monteiro (77), Christian Fassnacht (16), Chris Bedia (29)

Winterthur
4-3-1-2
1
Stefanos Kapino
24
Silvan Sidler
5
Lukas Muhl
21
Loic Luthi
19
Dario Ulrich
22
Adrian Durrer
16
Remo Arnold
7
Luca Zuffi
20
Fabian Frei
15
Christian Pierre Louis Gomis
28
Antoine Baroan
29
Chris Bedia
16
Christian Fassnacht
77
Joël Monteiro
7
Filip Ugrinic
45
Rayan Raveloson
21
Alan Virginius
3
Jaouen Hadjam
23
Loris Benito
13
Mohamed Camara
24
Zachary Athekame
33
Marvin Keller

Young Boys
4-4-2
Thay người | |||
76’ | Fabian Frei Basil Stillhart | 46’ | Zachary Athekame Lewin Blum |
76’ | Adrian Durrer Stephane Cueni | 56’ | Christian Fassnacht Lukasz Lakomy |
82’ | Christian Gomis Matteo Di Giusto | 66’ | Alan Virginius Ebrima Colley |
82’ | Antoine Baroan Labinot Bajrami | 66’ | Rayan Raveloson Miguel Chaiwa |
77’ | Jaouen Hadjam Abdu Conté |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Kuster | David Von Ballmoos | ||
Matteo Di Giusto | Tanguy Banhie Zoukrou | ||
Randy Schneider | Ebrima Colley | ||
Souleymane Diaby | Sandro Lauper | ||
Roman Buess | Cedric Itten | ||
Labinot Bajrami | Lukasz Lakomy | ||
Basil Stillhart | Miguel Chaiwa | ||
Granit Lekaj | Abdu Conté | ||
Stephane Cueni | Lewin Blum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại