Thứ Tư, 25/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Winterthur vs St. Gallen hôm nay 19-03-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 19/3

Kết thúc

Winterthur

Winterthur

1 : 0
Hiệp một: 0-0
CN, 20:15 19/03/2023
Khác - VĐQG Thụy Sĩ
Stadion Schützenwiese
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Roy Gelmi (Thay: Granit Lekaj)29
  • Remo Arnold33
  • Eris Abedini (Thay: Remo Arnold)46
  • Noe Holenstein (Thay: Souleymane Diaby)46
  • Noe Holenstein53
  • Eris Abedini71
  • Hekuran Kryeziu (Thay: Joaquin Matias Ardaiz de los Santos)83
  • Neftali Manzambi (Thay: Roman Buess)90
  • Julian Von Moos2
  • Lukas Gortler45
  • Willem Geubbels (Thay: Chadrac Akolo)54
  • Leon Dajaku (Thay: Emmanuel Latte Lath)54
  • Isaac Schmidt70
  • Noha Ndombasi Nlandu (Thay: Gregory Karlen)77
  • Randy Schneider (Thay: Isaac Schmidt)77

Thống kê trận đấu Winterthur vs St. Gallen

số liệu thống kê
Winterthur
Winterthur
St. Gallen
St. Gallen
11 Phạm lỗi 15
33 Ném biên 32
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Winterthur vs St. Gallen

Winterthur (4-2-3-1): Markus Kuster (30), Michael Goncalves (15), Yannick Schmid (25), Granit Lekaj (23), Tobias Schattin (3), Souleymane Diaby (18), Francisco Jose Rodriguez Araya (44), Remo Arnold (16), Matteo Di Giusto (10), Roman Buess (9), Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (11)

St. Gallen (4-3-3): Lawrence Ati Zigi (1), Albert Vallci (20), Leonidas Stergiou (4), Matej Maglica (5), Isaac Schmidt (33), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Gregory Karlen (23), Julian Von Moos (11), Chadrac Akolo (10), Emmanuel Latte Lath (22)

Winterthur
Winterthur
4-2-3-1
30
Markus Kuster
15
Michael Goncalves
25
Yannick Schmid
23
Granit Lekaj
3
Tobias Schattin
18
Souleymane Diaby
10
Matteo Di Giusto
9
Roman Buess
44
Francisco Jose Rodriguez Araya
16
Remo Arnold
11
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos
22
Emmanuel Latte Lath
10
Chadrac Akolo
11
Julian Von Moos
23
Gregory Karlen
8
Jordi Quintilla
16
Lukas Gortler
33
Isaac Schmidt
5
Matej Maglica
4
Leonidas Stergiou
20
Albert Vallci
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
St. Gallen
4-3-3
Thay người
29’
Granit Lekaj
Roy Gelmi
54’
Emmanuel Latte Lath
Leon Dajaku
46’
Remo Arnold
Eris Abedini
54’
Chadrac Akolo
Willem Geubbels
46’
Souleymane Diaby
Noe Holenstein
77’
Isaac Schmidt
Randy Schneider
83’
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos
Hekuran Kryeziu
77’
Gregory Karlen
Noha Ndombasi Nlandu
90’
Roman Buess
Neftali Manzambi
Cầu thủ dự bị
Hekuran Kryeziu
Basil Stillhart
Roy Gelmi
Michael Kempter
Eris Abedini
Lukas Watkowiak
Neftali Manzambi
Alessandro Krauchi
Armin Abaz
Leon Dajaku
Carmine Chiappetta
Patrick Sutter
Noe Holenstein
Randy Schneider
Noha Ndombasi Nlandu
Willem Geubbels

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
13/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
24/07 - 2022
30/10 - 2022
19/03 - 2023
16/04 - 2023
22/10 - 2023
12/11 - 2023
18/02 - 2024
21/07 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Winterthur

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X