Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leo Sauer (Kiến tạo: Maximilien Balard) 31 | |
![]() Leo Greiml (Kiến tạo: Jan van den Bergh) 53 | |
![]() Jesse Bosch 61 | |
![]() Kyan Vaesen 62 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen) 63 | |
![]() Amine Lachkar (Thay: Boris Lambert) 63 | |
![]() Rob Nizet (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson) 63 | |
![]() Terence Kongolo (Thay: Matthew Garbett) 65 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Elias Mar Omarsson) 65 | |
![]() Mickael Tirpan 66 | |
![]() Casper Staring (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 73 | |
![]() Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans) 74 | |
![]() Patrick Joosten (Thay: Emilio Kehrer) 74 | |
![]() Jeremy Bokila (VAR check) 89 | |
![]() Jeremy Bokila 89 | |
![]() Jan van den Bergh 90+1' | |
![]() (Pen) Jeremy Bokila 90+8' |
Thống kê trận đấu Willem II vs NAC Breda


Diễn biến Willem II vs NAC Breda
Kiểm soát bóng: Willem II: 63%, NAC Breda: 37%.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
V À A A O O O - Jeremy Bokila của Willem II thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân trái vào giữa khung thành. Daniel Bielica đã nhảy sang trái.
KIỂM TRA VAR XONG - Không có hành động nào thêm sau khi kiểm tra VAR.
VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng Willem II được hưởng phạt đền.
PENALTY - Terence Kongolo của NAC Breda phạm lỗi đẩy Jeremy Bokila và bị thổi phạt đền.
Willem II đang kiểm soát bóng.
Willem II thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jan van den Bergh giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jan van den Bergh chặn thành công cú sút.
Cú sút của Jeremy Bokila bị chặn lại.
Jan van den Bergh của NAC Breda cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Patrick Joosten thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Boy Kemper của NAC Breda cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Willem II thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Leo Greiml của NAC Breda cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Casper Staring của NAC Breda vì đã phạm lỗi với Jeremy Bokila.
Willem II thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt Tommy St. Jago của Willem II vì đã phạm lỗi với Dominik Janosek.
Đội hình xuất phát Willem II vs NAC Breda
Willem II (4-1-3-2): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Raffael Behounek (30), Tommy St. Jago (33), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Boris Lambert (6), Emilio Kehrer (11), Jesse Bosch (8), Ringo Meerveld (16), Kyan Vaesen (9), Cisse Sandra (14)
NAC Breda (4-2-3-1): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Fredrik Oldrup Jensen (20), Matthew Garbett (7), Clint Leemans (8), Leo Sauer (77), Elias Mar Omarsson (10)


Thay người | |||
63’ | Runar Thor Sigurgeirsson Rob Nizet | 65’ | Elias Mar Omarsson Kacper Kostorz |
63’ | Boris Lambert Amine Lachkar | 65’ | Matthew Garbett Terence Kongolo |
63’ | Kyan Vaesen Jeremy Bokila | 73’ | Fredrik Oldrup Jensen Casper Staring |
74’ | Emilio Kehrer Patrick Joosten | 74’ | Clint Leemans Dominik Janosek |
Cầu thủ dự bị | |||
Connor Van Den Berg | Roy Kortsmit | ||
Maarten Schut | Enes Mahmutovic | ||
Erik Schouten | Manel Royo | ||
Rob Nizet | Casper Staring | ||
Amine Lachkar | Kacper Kostorz | ||
Jens Mathijsen | Lars Mol | ||
Miodrag Pivas | Dominik Janosek | ||
Nick Doodeman | Adam Kaied | ||
Patrick Joosten | Roy Kuijpers | ||
Jeremy Bokila | Saná Fernandes | ||
Khaled Razak | Terence Kongolo | ||
Raul Paula |
Tình hình lực lượng | |||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối | Cherrion Valerius Va chạm | ||
Valentino Vermeulen Không xác định | Tom Boere Va chạm | ||
Dani Mathieu Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Willem II
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại