Thomas Ince ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andy Carroll.
![]() Curtis Tilt 36 | |
![]() Graeme Shinnie 36 | |
![]() Charlie Wyke (Thay: Josh Magennis) 60 | |
![]() Nathan Broadhead (Thay: Thelo Aasgaard) 61 | |
![]() Thomas Ince 63 | |
![]() Abdul Rahman Baba 67 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Tyrese Fornah) 78 | |
![]() Yakou Meite (Thay: Lucas Joao) 78 | |
![]() Charlie Wyke 83 | |
![]() Tom Naylor (Thay: Will Keane) 83 | |
![]() Anthony Scully (Thay: Tendayi Darikwa) 83 | |
![]() Tom Naylor 87 | |
![]() Amadou Salif Mbengue (Thay: Junior Hoilett) 87 | |
![]() Andy Carroll (Thay: Thomas Ince) 90 | |
![]() Andy Yiadom 90+1' |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Reading


Diễn biến Wigan Athletic vs Reading
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

Thẻ vàng cho Andy Yiadom.
Junior Hoilett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Amadou Salif Mbengue.

Thẻ vàng cho Tom Naylor.
Will Keane ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Naylor.
Tendayi Darikwa ra sân và anh ấy được thay thế bởi Anthony Scully.

Thẻ vàng cho Charlie Wyke.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Lucas Joao sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yakou Meite.
Tyrese Fornah sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mamadou Loum Ndiaye.

Thẻ vàng cho Abdul Rahman Baba.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O O A A A L Đọc điểm.

G O O O A A A L - Thomas Ince là mục tiêu!
Thelo Aasgaard sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Josh Magennis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Wyke.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.

Thẻ vàng cho Curtis Tilt.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Reading
Wigan Athletic (4-2-3-1): Ben Amos (12), Tendayi Darikwa (27), Jack Whatmough (5), Curtis Tilt (16), James McClean (11), Max Power (8), Graeme Shinnie (18), Callum Lang (19), Will Keane (10), Thelo Aasgaard (30), Josh Magennis (28)
Reading (3-4-2-1): Joe Lumley (1), Andy Yiadom (17), Tom Holmes (3), Tom McIntyre (5), Junior Hoilett (23), Rahman Baba (12), Jeff Hendrick (8), Sam Hutchinson (4), Tom Ince (10), Tyrese Fornah (19), Lucas Joao (9)


Thay người | |||
60’ | Josh Magennis Charlie Wyke | 78’ | Lucas Joao Yakou Meite |
61’ | Thelo Aasgaard Nathan Broadhead | 78’ | Tyrese Fornah Mamadou Loum Ndiaye |
83’ | Tendayi Darikwa Anthony Scully | 87’ | Junior Hoilett Amadou Mbengue |
83’ | Will Keane Tom Naylor | 90’ | Thomas Ince Andy Carroll |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Wyke | Amadou Mbengue | ||
Ashley Fletcher | Dean Bouzanis | ||
Nathan Broadhead | Andy Carroll | ||
Anthony Scully | Yakou Meite | ||
Tom Naylor | Michael Craig | ||
Jason Kerr | Mamadou Loum Ndiaye | ||
Jamie Jones | Nesta Guinness-Walker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại