![]() Tomoki Iwata 12 | |
![]() Alfie May 18 | |
![]() Alfie May 30 | |
![]() Toby Sibbick 42 | |
![]() Luke Harris 44 | |
![]() Marc Leonard (Thay: Luke Harris) 59 | |
![]() Willum Willumsson (Kiến tạo: Ethan Laird) 61 | |
![]() Luke Robinson (Thay: Steven Sessegnon) 67 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Michael Olakigbe) 67 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Alfie May) 72 | |
![]() Scott Wright (Thay: Tomoki Iwata) 73 | |
![]() Kai Payne (Thay: Will Aimson) 77 | |
![]() Jason Kerr 79 | |
![]() Joe Hugill (Thay: Scott Smith) 80 | |
![]() Callum McManaman (Thay: Dale Taylor) 80 | |
![]() Lukas Jutkiewicz (Thay: Willum Willumsson) 90 | |
![]() Ayumu Yokoyama (Thay: Taylor Gardner-Hickman) 90 | |
![]() Ethan Laird 90+1' |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Birmingham City
số liệu thống kê

Wigan Athletic

Birmingham City
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 18
27 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
1 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Birmingham City
Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Steven Sessegnon (5), Jensen Weir (6), Scott Smith (21), Jonny Smith (18), Thelo Aasgaard (10), Michael Olakigbe (11), Dale Taylor (28)
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Ethan Laird (2), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Taylor Gardner-Hickman (19), Willum Thor Willumsson (18), Luke Harris (26), Alfie May (9)

Wigan Athletic
4-2-3-1
1
Sam Tickle
17
Toby Sibbick
15
Jason Kerr
4
Will Aimson
5
Steven Sessegnon
6
Jensen Weir
21
Scott Smith
18
Jonny Smith
10
Thelo Aasgaard
11
Michael Olakigbe
28
Dale Taylor
9 2
Alfie May
26
Luke Harris
18
Willum Thor Willumsson
19
Taylor Gardner-Hickman
13
Seung Ho Paik
24
Tomoki Iwata
20
Alex Cochrane
25
Ben Davies
4
Christoph Klarer
2
Ethan Laird
21
Ryan Allsop

Birmingham City
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Steven Sessegnon Luke Robinson | 59’ | Luke Harris Marc Leonard |
67’ | Michael Olakigbe Joseph Hungbo | 72’ | Alfie May Lyndon Dykes |
77’ | Will Aimson Kai Payne | 73’ | Tomoki Iwata Scott Wright |
80’ | Dale Taylor Callum McManaman | 90’ | Taylor Gardner-Hickman Ayumu Yokoyama |
80’ | Scott Smith Joe Hugill | 90’ | Willum Willumsson Lukas Jutkiewicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Bailey Peacock-Farrell | ||
James Carragher | Dion Sanderson | ||
Luke Robinson | Marc Leonard | ||
Kai Payne | Scott Wright | ||
Joseph Hungbo | Ayumu Yokoyama | ||
Callum McManaman | Lyndon Dykes | ||
Joe Hugill | Lukas Jutkiewicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Birmingham City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 8 | 3 | 35 | 83 | T B T T H |
2 | ![]() | 37 | 20 | 11 | 6 | 28 | 71 | B T H B T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 8 | 8 | 21 | 71 | H T T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 9 | 9 | 17 | 66 | T T H T T |
5 | ![]() | 37 | 18 | 11 | 8 | 19 | 65 | B T H H T |
6 | ![]() | 37 | 18 | 7 | 12 | 18 | 61 | B T B B T |
7 | ![]() | 37 | 18 | 6 | 13 | 4 | 60 | H T T B B |
8 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 6 | 59 | T H H T H |
9 | ![]() | 37 | 17 | 5 | 15 | 15 | 56 | B B B B T |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -2 | 52 | T T B B B |
11 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | 5 | 51 | B H T T B |
12 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | 8 | 49 | B B T B T |
13 | ![]() | 37 | 13 | 10 | 14 | -3 | 49 | B T H B H |
14 | ![]() | 37 | 12 | 9 | 16 | -3 | 45 | T T B H B |
15 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -8 | 44 | H H H B T |
16 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -11 | 44 | H H T T H |
17 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -3 | 43 | T B H T B |
18 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -7 | 42 | T T H H T |
19 | ![]() | 37 | 10 | 12 | 15 | -17 | 42 | B H H T H |
20 | ![]() | 37 | 12 | 6 | 19 | -21 | 42 | B H T T B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -15 | 36 | T H B B T |
22 | ![]() | 37 | 7 | 9 | 21 | -32 | 30 | B B H B B |
23 | ![]() | 37 | 7 | 8 | 22 | -26 | 29 | T B B B B |
24 | ![]() | 37 | 7 | 7 | 23 | -28 | 28 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại