![]() Kamil Cybulski 22 | |
![]() (Pen) Piotr Wlazlo 40 | |
![]() Marek Hanousek (Thay: Sebastian Kerk) 63 | |
![]() Jakub Lukowski (Thay: Kamil Cybulski) 67 | |
![]() Matthew Guillaumier 72 | |
![]() Juljan Shehu 80 | |
![]() Dawid Tkacz (Thay: Robert Dadok) 80 | |
![]() Mateusz Matras (Thay: Bert Esselink) 80 | |
![]() Imad Rondic (Kiến tạo: Luis Silva) 85 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Thay: Maciej Domanski) 87 | |
![]() Juan Ibiza (Thay: Fran Alvarez) 90 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Jakub Sypek) 90 | |
![]() Fryderyk Gerbowski (Thay: Alvis Jaunzems) 90 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Serhij Krykun) 90 | |
![]() Mateusz Matras 90+1' |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Stal Mielec
số liệu thống kê

Widzew Lodz

Stal Mielec
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Stal Mielec
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Luis Silva (2), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Robert Dadok (96), Ilia Shkurin (17), Sergiy Krykun (44)

Widzew Lodz
4-3-3
1
Rafal Gikiewicz
91
Marcel Krajewski
4
Mateusz Zyro
2
Luis Silva
3
Samuel Kozlovsky
10
Fran Alvarez
6
Juljan Shehu
37
Sebastian Kerk
77
Jakub Sypek
9
Imad Rondic
78
Kamil Cybulski
44
Sergiy Krykun
17
Ilia Shkurin
96
Robert Dadok
23
Krystian Getinger
6
Matthew Guillaumier
10
Maciej Domanski
27
Alvis Jaunzems
15
Marvin Senger
3
Bert Esselink
18
Piotr Wlazlo
39
Jakub Madrzyk

Stal Mielec
3-4-3
Thay người | |||
63’ | Sebastian Kerk Marek Hanousek | 80’ | Robert Dadok Dawid Tkacz |
67’ | Kamil Cybulski Jakub Lukowski | 80’ | Bert Esselink Mateusz Matras |
90’ | Fran Alvarez Juan Ibiza | 87’ | Maciej Domanski Lukasz Wolsztynski |
90’ | Jakub Sypek Hubert Sobol | 90’ | Serhij Krykun Ravve Assayag |
90’ | Alvis Jaunzems Fryderyk Gerbowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Diliberto | Konrad Jalocha | ||
Pawel Kwiatkowski | Ravve Assayag | ||
Juan Ibiza | Dawid Tkacz | ||
Hillary Gong | Koki Hinokio | ||
Hubert Sobol | Fryderyk Gerbowski | ||
Mikolaj Bieganski | Karol Knap | ||
Jakub Lukowski | Mateusz Matras | ||
Marek Hanousek | Lukasz Wolsztynski | ||
Daniel Gryzio | Krzysztof Wolkowicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 23 | 55 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại