- Lirim Kastrati52
- Hillary Gong (Thay: Jakub Sypek)59
- Said Hamulic (Thay: Sebastian Kerk)59
- Kamil Cybulski (Thay: Jakub Lukowski)59
- Marcel Krajewski (Thay: Lirim Kastrati)59
- Samuel Kozlovsky75
- Luis Silva (Thay: Samuel Kozlovsky)76
- Luis Silva90+5'
- Damian Rasak (Kiến tạo: Erik Janza)38
- (Pen) Luka Zahovic58
- Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic)84
- Yosuke Furukawa (Thay: Taofeek Ismaheel)84
- Pawel Olkowski (Thay: Kamil Lukoszek)90
- Damian Rasak90+2'
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê
Widzew Lodz
Gornik Zabrze
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Gornik Zabrze
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Juan Ibiza (15), Mateusz Zyro (4), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Jakub Lukowski (7)
Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Lukas Ambros (18), Patrik Hellebrand (8), Damian Rasak (6), Kamil Lukoszek (17), Taofeek Ismaheel (11), Luka Zahovic (7)
Widzew Lodz
4-3-3
1
Rafal Gikiewicz
62
Lirim Kastrati
15
Juan Ibiza
4
Mateusz Zyro
3
Samuel Kozlovsky
10
Fran Alvarez
6
Juljan Shehu
37
Sebastian Kerk
77
Jakub Sypek
9
Imad Rondic
7
Jakub Lukowski
7
Luka Zahovic
11
Taofeek Ismaheel
17
Kamil Lukoszek
6
Damian Rasak
8
Patrik Hellebrand
18
Lukas Ambros
64
Erik Janža
20
Josema
26
Rafal Janicki
15
Norbert Wojtuszek
25
Michal Szromnik
Gornik Zabrze
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Jakub Sypek Hillary Gong | 84’ | Luka Zahovic Sinan Bakis |
59’ | Jakub Lukowski Kamil Cybulski | 84’ | Taofeek Ismaheel Yosuke Furukawa |
59’ | Lirim Kastrati Marcel Krajewski | 90’ | Kamil Lukoszek Pawel Olkowski |
59’ | Sebastian Kerk Said Hamulic | ||
76’ | Samuel Kozlovsky Luis Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikolaj Bieganski | Filip Majchrowicz | ||
Luis Silva | Sinan Bakis | ||
Hillary Gong | Lukas Podolski | ||
Marek Hanousek | Aleksander Tobolik | ||
Noah Diliberto | Pawel Olkowski | ||
Antoni Klimek | Dominik Sarapata | ||
Kamil Cybulski | Nikodem Zielonka | ||
Marcel Krajewski | Yosuke Furukawa | ||
Said Hamulic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại