- Neil Kilkenny37
- Connor Pain (Kiến tạo: Tomoki Imai)57
- Connor Pain65
- Nikolai Topor-Stanley73
- Aleksandar Prijovic (Kiến tạo: Neil Kilkenny)90+4'
- Tomislav Uskok8
- Adrian Mariappa27
- Lachlan Rose (Thay: Jake Hollman)57
- Jake McGing (Thay: James Meredith)57
- Adrian Mariappa69
- Tomi Juric (Thay: Charles William M'Mombwa)73
- Apostolos Giannou76
- Alhassan Toure (Thay: Apostolos Giannou)84
Thống kê trận đấu Western United vs Macarthur
số liệu thống kê
Western United
Macarthur
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Western United vs Macarthur
Western United (4-2-3-1): Jamie Young (1), Tomoki Imai (6), Leo Lacroix (4), Nikolai Topor-Stanley (44), Benjamin Garuccio (17), Neil Kilkenny (88), Rene Krhin (16), Lachlan Wales (8), Steven Lustica (10), Connor Pain (11), Aleksandar Prijovic (99)
Macarthur (3-4-3): Filip Kurto (12), Tomislav Uskok (20), Aleksandar Jovanovic (6), Adrian Mariappa (23), Craig Noone (17), Charles William M'Mombwa (24), Jordon Mutch (8), James Meredith (4), Ulises Davila (10), Apostolos Giannou (99), Jake Hollman (21)
Western United
4-2-3-1
1
Jamie Young
6
Tomoki Imai
4
Leo Lacroix
44
Nikolai Topor-Stanley
17
Benjamin Garuccio
88
Neil Kilkenny
16
Rene Krhin
8
Lachlan Wales
10
Steven Lustica
11
Connor Pain
99
Aleksandar Prijovic
21
Jake Hollman
99
Apostolos Giannou
10
Ulises Davila
4
James Meredith
8
Jordon Mutch
24
Charles William M'Mombwa
17
Craig Noone
23
Adrian Mariappa
6
Aleksandar Jovanovic
20
Tomislav Uskok
12
Filip Kurto
Macarthur
3-4-3
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Collins | Nicholas Suman | ||
Adisu Bayew | Jake McGing | ||
Jerry Skotadis | Tomi Juric | ||
Nicolas Milanovic | Liam Rose | ||
Dylan Wenzel-Halls | Lachlan Rose | ||
Dylan Pierias | Edward Caspers | ||
Ryan Scott | Alhassan Toure |
Nhận định Western United vs Macarthur
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Western United
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Macarthur
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Melbourne City FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
3 | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Adelaide United | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
6 | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T B B T |
7 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B H B T |
9 | Newcastle Jets | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
10 | Central Coast Mariners | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
11 | Western United FC | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H H B B |
12 | Perth Glory | 4 | 0 | 1 | 3 | -12 | 1 | B B H B |
13 | Brisbane Roar FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại