- (og) Kye Rowles41
- Ramy Najjarine (Thay: Keijiro Ogawa)46
- Dimitri Petratos (Thay: Alessandro Lopane)46
- Dimitri Petratos (Kiến tạo: Adama Traore)54
- Keanu Baccus56
- Adama Traore58
- Isaac Hovar (Thay: Adama Traore)65
- Phillip Cancar (Thay: Johnny Koutroumbis)65
- James Troisi77
- Lewis Miller48
- Moresche (Thay: Marcos Urena)55
- Storm Roux (Thay: Nicolai Mueller)55
- (Pen) Beni Nkololo64
- Maximilien Balard (Thay: Harrison Steele)72
- Garang Kuol (Thay: Beni Nkololo)76
- Cy Goddard (Thay: Jason Cummings)76
- Garang Kuol84
- Daniel Hall (Kiến tạo: Cy Goddard)90+5'
- Mark Romano Birighitti90+5'
Thống kê trận đấu Western Sydney Wanderers vs Central Coast Mariners
số liệu thống kê
Western Sydney Wanderers
Central Coast Mariners
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 5
17 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Western Sydney Wanderers vs Central Coast Mariners
Western Sydney Wanderers (4-2-4): Tomas Mejias (20), Tate Russell (13), Tomislav Mrcela (15), Johnny Koutroumbis (22), Adama Traore (3), Adama Traore (3), Steven Peter Ugarkovic (8), Jack Rodwell (5), Keijiro Ogawa (11), Alessandro Lopane (36), James Troisi (14), Keanu Baccus (17)
Central Coast Mariners (4-4-2): Mark Romano Birighitti (1), Lewis Miller (3), Daniel Hall (23), Kye Rowles (14), Jacob Farrell (18), Beni Nkololo (11), Joshua Nisbet (4), Harrison Steele (34), Nicolai Mueller (27), Marcos Urena (12), Jason Cummings (9)
Western Sydney Wanderers
4-2-4
20
Tomas Mejias
13
Tate Russell
15
Tomislav Mrcela
22
Johnny Koutroumbis
3
Adama Traore
3
Adama Traore
8
Steven Peter Ugarkovic
5
Jack Rodwell
11
Keijiro Ogawa
36
Alessandro Lopane
14
James Troisi
17
Keanu Baccus
9
Jason Cummings
12
Marcos Urena
27
Nicolai Mueller
34
Harrison Steele
4
Joshua Nisbet
11
Beni Nkololo
18
Jacob Farrell
14
Kye Rowles
23
Daniel Hall
3
Lewis Miller
1
Mark Romano Birighitti
Central Coast Mariners
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Alessandro Lopane Dimitri Petratos | 55’ | Marcos Urena Moresche |
46’ | Keijiro Ogawa Ramy Najjarine | 55’ | Nicolai Mueller Storm Roux |
65’ | Johnny Koutroumbis Phillip Cancar | 72’ | Harrison Steele Maximilien Balard |
65’ | Adama Traore Isaac Hovar | 76’ | Beni Nkololo Garang Kuol |
76’ | Jason Cummings Cy Goddard |
Cầu thủ dự bị | |||
Terry Antonis | Maximilien Balard | ||
Phillip Cancar | Matthew Hatch | ||
Dimitri Petratos | Garang Kuol | ||
Ramy Najjarine | Yaren Sozer | ||
Bernie Ibini-Isei | Cy Goddard | ||
Jack Warshawsky | Moresche | ||
Isaac Hovar | Storm Roux |
Nhận định Western Sydney Wanderers vs Central Coast Mariners
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Western Sydney Wanderers
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
Cúp quốc gia Australia
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Melbourne City FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
3 | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Adelaide United | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
6 | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T B B T |
7 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B H B T |
9 | Newcastle Jets | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
10 | Central Coast Mariners | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
11 | Western United FC | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H H B B |
12 | Perth Glory | 4 | 0 | 1 | 3 | -12 | 1 | B B H B |
13 | Brisbane Roar FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại